(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increased threefold
C1

increased threefold

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng lên gấp ba lần tăng gấp ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increased threefold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng gấp ba lần; tăng lên ba lần kích thước hoặc số lượng ban đầu.

Definition (English Meaning)

Multiplied by three; increased to three times the original size or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Increased threefold'

  • "The company's profits increased threefold in the last quarter."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp ba lần trong quý vừa qua."

  • "Demand for the product increased threefold after the marketing campaign."

    "Nhu cầu về sản phẩm đã tăng gấp ba lần sau chiến dịch tiếp thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increased threefold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: increase
  • Adverb: threefold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tripled(tăng gấp ba)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreased(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

doubled(tăng gấp đôi)
quadrupled(tăng gấp bốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Increased threefold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng đáng kể. 'Increased threefold' nhấn mạnh mức độ tăng trưởng lớn hơn so với chỉ 'increased significantly' hoặc 'increased considerably'. Nó cụ thể hơn và có tính định lượng. Khác với 'doubled' (tăng gấp đôi) hay 'quadrupled' (tăng gấp bốn), 'increased threefold' cho thấy sự biến đổi lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increased threefold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)