(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triumphing
C1

triumphing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chiến thắng đang thành công rực rỡ đang giành thắng lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumphing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân từ hiện tại của 'triumph': Đạt được một chiến thắng hoặc thành công lớn.

Definition (English Meaning)

Present participle of triumph: Achieving a great victory or success.

Ví dụ Thực tế với 'Triumphing'

  • "The team is triumphing over adversity to reach the finals."

    "Đội đang chiến thắng nghịch cảnh để lọt vào trận chung kết."

  • "She is triumphing in her career despite the challenges."

    "Cô ấy đang thành công rực rỡ trong sự nghiệp mặc dù gặp nhiều thử thách."

  • "The human spirit is triumphing over hardship."

    "Tinh thần con người đang chiến thắng sự gian khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triumphing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: triumph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(thua cuộc)
failing(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

victory(chiến thắng)
success(thành công)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Triumphing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục của việc chiến thắng hoặc thành công. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh tính chất hoành tráng của chiến thắng. Khác với 'winning' chỉ đơn thuần là thắng, 'triumphing' mang ý nghĩa vượt trội và đáng ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over against

'Triumphing over': Chiến thắng ai đó hoặc điều gì đó. 'Triumphing against': Vượt qua nghịch cảnh hoặc khó khăn để chiến thắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumphing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)