(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanquishing
C1

vanquishing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh bại hoàn toàn sự chinh phục sự khuất phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh bại hoàn toàn, chinh phục, khuất phục.

Definition (English Meaning)

Defeating thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Vanquishing'

  • "The knight was celebrated for vanquishing the dragon."

    "Hiệp sĩ được ca ngợi vì đã đánh bại con rồng."

  • "Vanquishing fear is the first step to success."

    "Chiến thắng nỗi sợ hãi là bước đầu tiên để thành công."

  • "The team celebrated vanquishing their rivals in the championship game."

    "Đội đã ăn mừng chiến thắng đối thủ của họ trong trận chung kết vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conquering(chinh phục)
defeating(đánh bại)
overcoming(vượt qua)
subduing(khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

surrendering(đầu hàng)
losing(thua)
succumbing(chịu thua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Chinh phục/Thể thao/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Vanquishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Vanquishing" là dạng V-ing (present participle/gerund) của động từ "vanquish". Nó mang ý nghĩa của hành động đánh bại một cách triệt để, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh sự áp đảo và chiến thắng. Khác với "defeat" (đánh bại) mang nghĩa chung chung, "vanquish" gợi ý về một chiến thắng hoàn toàn và dứt khoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

‘In vanquishing’ thường được dùng để diễn tả một khía cạnh, yếu tố mà nhờ đó sự đánh bại diễn ra. ‘By vanquishing’ thường diễn tả cách thức hoặc phương tiện để đánh bại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)