(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truncate
C1

truncate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt ngắn làm cụt rút gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truncate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắt ngắn (cái gì đó) bằng cách cắt bỏ phần trên hoặc phần cuối.

Definition (English Meaning)

To shorten (something) by cutting off the top or the end.

Ví dụ Thực tế với 'Truncate'

  • "The file name was truncated to eight characters."

    "Tên tập tin đã bị rút ngắn xuống còn tám ký tự."

  • "The article was truncated due to space constraints."

    "Bài báo đã bị cắt ngắn do giới hạn không gian."

  • "Some compilers truncate long variable names."

    "Một số trình biên dịch rút ngắn tên biến dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truncate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shorten(rút ngắn)
abbreviate(viết tắt)
curtail(cắt bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

extend(mở rộng)
lengthen(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

round down(làm tròn xuống)
cut off(cắt bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Truncate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc khi nói về việc làm ngắn gọn văn bản, dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

truncate (something) to (length/size/value): Giảm (cái gì đó) xuống (độ dài/kích thước/giá trị). Ví dụ: truncate the string to 10 characters.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truncate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website, which they decided to truncate the URL paths for, loads much faster.
Trang web, nơi họ quyết định rút ngắn đường dẫn URL, tải nhanh hơn nhiều.
Phủ định
The data, which the software does not truncate automatically, requires manual cleaning.
Dữ liệu, mà phần mềm không tự động rút gọn, yêu cầu làm sạch thủ công.
Nghi vấn
Is it the filename, which the system truncates if it's too long, that's causing the error?
Có phải tên tập tin, mà hệ thống rút gọn nếu nó quá dài, gây ra lỗi không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they decided to truncate the article right before the exciting part!
Ồ, họ quyết định cắt ngắn bài báo ngay trước phần thú vị!
Phủ định
Oh no, the program didn't truncate the file names, so now they're too long.
Ôi không, chương trình đã không cắt ngắn tên tệp, vì vậy bây giờ chúng quá dài.
Nghi vấn
Hey, did the editor truncate that controversial paragraph from the final draft?
Này, biên tập viên có cắt bỏ đoạn văn gây tranh cãi đó khỏi bản nháp cuối cùng không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data analysis revealed a significant truncation in the dataset.
Phân tích dữ liệu cho thấy một sự cắt ngắn đáng kể trong tập dữ liệu.
Phủ định
There was no truncation observed in the transmitted signal.
Không có sự cắt ngắn nào được quan sát thấy trong tín hiệu được truyền đi.
Nghi vấn
Is the truncation of file names causing any issues?
Việc cắt ngắn tên tệp có gây ra bất kỳ vấn đề gì không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software will truncate long file names to fit the display.
Phần mềm sẽ cắt ngắn tên tệp dài để phù hợp với màn hình.
Phủ định
They didn't truncate the data, so the report is too detailed.
Họ đã không cắt ngắn dữ liệu, vì vậy báo cáo quá chi tiết.
Nghi vấn
Will the program truncate the text automatically?
Chương trình có tự động cắt ngắn văn bản không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the initial data cleanup, the algorithm will truncate long strings, ensuring data uniformity, and improve processing speed.
Sau khi làm sạch dữ liệu ban đầu, thuật toán sẽ cắt ngắn các chuỗi dài, đảm bảo tính đồng nhất của dữ liệu và cải thiện tốc độ xử lý.
Phủ định
Despite the file's size, the program won't truncate the image, nor will it alter its aspect ratio.
Mặc dù kích thước tệp lớn, chương trình sẽ không cắt ảnh, cũng như không thay đổi tỷ lệ khung hình của nó.
Nghi vấn
Before finalizing the report, should we truncate the decimal places, or should we display them all?
Trước khi hoàn thiện báo cáo, chúng ta có nên cắt ngắn các chữ số thập phân hay nên hiển thị tất cả chúng?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Truncate the file name to 8 characters.
Cắt ngắn tên tệp thành 8 ký tự.
Phủ định
Don't truncate the database before backing it up.
Đừng cắt ngắn cơ sở dữ liệu trước khi sao lưu.
Nghi vấn
Do truncate the redundant parts of the report for clarity.
Hãy cắt bớt những phần dư thừa của báo cáo để rõ ràng hơn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software automatically truncates long file names to fit the display.
Phần mềm tự động rút ngắn tên tệp dài để phù hợp với màn hình.
Phủ định
The editor did not truncate the article, publishing it in its entirety.
Biên tập viên đã không cắt ngắn bài báo, mà xuất bản toàn bộ.
Nghi vấn
Does the system truncate data after a certain period of inactivity?
Hệ thống có cắt bớt dữ liệu sau một khoảng thời gian không hoạt động nhất định không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software had been truncating the file names before I realized it, causing data loss.
Phần mềm đã và đang cắt ngắn tên tệp trước khi tôi nhận ra, gây ra mất dữ liệu.
Phủ định
She hadn't been truncating her sentences intentionally; it was a result of her nervousness.
Cô ấy đã không cố ý cắt ngắn câu của mình; đó là kết quả của sự lo lắng của cô ấy.
Nghi vấn
Had the gardener been truncating the hedges uniformly before the new apprentice arrived?
Người làm vườn đã cắt tỉa hàng rào một cách đồng đều trước khi người học việc mới đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer has been truncating the code to fit the memory constraints.
Nhà phát triển phần mềm đã và đang cắt ngắn mã để phù hợp với giới hạn bộ nhớ.
Phủ định
The editor hasn't been truncating any words in the recent articles.
Biên tập viên đã không cắt ngắn bất kỳ từ nào trong các bài báo gần đây.
Nghi vấn
Has the data analyst been truncating the long strings for the report?
Nhà phân tích dữ liệu có đang cắt ngắn các chuỗi dài cho báo cáo không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software often truncates long file names.
Phần mềm thường cắt ngắn tên tập tin dài.
Phủ định
He does not truncate the data before processing it.
Anh ấy không cắt ngắn dữ liệu trước khi xử lý nó.
Nghi vấn
Does she truncate the article to fit the word limit?
Cô ấy có cắt ngắn bài viết để phù hợp với giới hạn từ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)