(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turnover
B2

turnover

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh thu sự luân chuyển nhân viên tỷ lệ nghỉ việc bánh turnover
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turnover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh thu; tổng số tiền thu được của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The amount of money taken by a business in a particular period.

Ví dụ Thực tế với 'Turnover'

  • "The company's annual turnover is over $10 million."

    "Doanh thu hàng năm của công ty là hơn 10 triệu đô la."

  • "The shop has a high turnover of stock."

    "Cửa hàng có tốc độ luân chuyển hàng hóa cao."

  • "The company is trying to reduce staff turnover."

    "Công ty đang cố gắng giảm sự luân chuyển nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turnover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turnover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị Thể thao Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Turnover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính để chỉ tổng doanh thu bán hàng hoặc dịch vụ. Khác với 'profit' (lợi nhuận), 'turnover' không tính đến chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ doanh thu của một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'The turnover of the company increased.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turnover'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
High turnover, a persistent problem for the company, leads to decreased productivity and increased training costs.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao, một vấn đề dai dẳng đối với công ty, dẫn đến giảm năng suất và tăng chi phí đào tạo.
Phủ định
The company's efforts to reduce turnover, including improved benefits and increased salaries, have not yet shown significant results.
Những nỗ lực của công ty nhằm giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên, bao gồm cải thiện phúc lợi và tăng lương, vẫn chưa cho thấy kết quả đáng kể.
Nghi vấn
Is the high employee turnover, a sign of dissatisfaction, something management is actively addressing?
Liệu tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao, một dấu hiệu của sự không hài lòng, có phải là điều mà ban quản lý đang tích cực giải quyết không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company offered better benefits, the turnover rate would decrease significantly.
Nếu công ty cung cấp các phúc lợi tốt hơn, tỷ lệ luân chuyển nhân viên sẽ giảm đáng kể.
Phủ định
If the management didn't address employee concerns, the turnover wouldn't improve.
Nếu ban quản lý không giải quyết các mối quan tâm của nhân viên, sự luân chuyển nhân viên sẽ không cải thiện.
Nghi vấn
Would the company's turnover be lower if they invested more in employee training?
Liệu sự luân chuyển nhân viên của công ty có thấp hơn nếu họ đầu tư nhiều hơn vào việc đào tạo nhân viên không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's turnover rate is high this year, isn't it?
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên của công ty năm nay cao, phải không?
Phủ định
The annual turnover wasn't affected by the new policy, was it?
Doanh thu hàng năm đã không bị ảnh hưởng bởi chính sách mới, phải không?
Nghi vấn
The high staff turnover is concerning, isn't it?
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao đang gây lo ngại, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have experienced a significant turnover of staff due to the new policies.
Đến năm sau, công ty sẽ trải qua sự luân chuyển nhân viên đáng kể do các chính sách mới.
Phủ định
The manager won't have decreased the turnover rate by the end of the quarter, despite his efforts.
Người quản lý sẽ không giảm được tỷ lệ luân chuyển vào cuối quý, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will the new marketing campaign have increased the company's turnover by the end of the year?
Liệu chiến dịch marketing mới có làm tăng doanh thu của công ty vào cuối năm hay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's turnover last year was significantly higher than the previous year.
Doanh thu của công ty năm ngoái cao hơn đáng kể so với năm trước.
Phủ định
The high turnover rate didn't help improve the company's image.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao đã không giúp cải thiện hình ảnh của công ty.
Nghi vấn
Did the high employee turnover affect productivity?
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao có ảnh hưởng đến năng suất không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company's turnover is as high as Google's.
Doanh thu của công ty chúng tôi cao ngang với Google.
Phủ định
Their employee turnover isn't less problematic than ours.
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc của họ không ít vấn đề hơn của chúng ta.
Nghi vấn
Is your staff turnover the highest in the industry?
Có phải tỷ lệ nhân viên nghỉ việc của bạn là cao nhất trong ngành?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the employee turnover at our company wasn't so high; it's costing us a fortune to train new staff.
Tôi ước tỷ lệ nhân viên nghỉ việc ở công ty chúng ta không cao như vậy; chúng ta đang tốn rất nhiều tiền để đào tạo nhân viên mới.
Phủ định
If only the turnover rate hadn't been so bad last quarter, we would have met our sales goals.
Giá mà tỷ lệ luân chuyển nhân viên không tệ đến thế vào quý trước, chúng ta đã đạt được mục tiêu doanh số.
Nghi vấn
If only we could decrease the turnover in the marketing department, would things improve?
Giá mà chúng ta có thể giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên trong bộ phận marketing, liệu mọi thứ có được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)