staff turnover
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staff turnover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ nhân viên rời khỏi một công ty và được thay thế bằng nhân viên mới. Thể hiện sự thay đổi nhân sự trong một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The rate at which employees leave a company and are replaced by new employees.
Ví dụ Thực tế với 'Staff turnover'
-
"The company is trying to reduce staff turnover by improving employee benefits."
"Công ty đang cố gắng giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên bằng cách cải thiện phúc lợi cho nhân viên."
-
"High staff turnover can negatively impact productivity."
"Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất."
-
"The human resources department is responsible for tracking staff turnover."
"Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm theo dõi tỷ lệ luân chuyển nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staff turnover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staff turnover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staff turnover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ số lượng nhân viên rời đi (tự nguyện hoặc bị sa thải) so với tổng số nhân viên. Một tỷ lệ turnover cao có thể là dấu hiệu của các vấn đề trong công ty như môi trường làm việc không tốt, lương thấp hoặc thiếu cơ hội phát triển. Ngược lại, tỷ lệ turnover thấp có thể cho thấy sự hài lòng của nhân viên và sự ổn định của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường để chỉ turnover trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'high staff turnover in the sales department'). Khi dùng 'at', có thể đề cập đến turnover ở một mức độ cụ thể (ví dụ: 'staff turnover at 20% per year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staff turnover'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our company had addressed the issues causing high staff turnover last year.
|
Tôi ước công ty chúng ta đã giải quyết các vấn đề gây ra tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If only we hadn't ignored the signs of increasing staff turnover before it became a crisis.
|
Giá như chúng ta đã không bỏ qua các dấu hiệu tỷ lệ luân chuyển nhân viên tăng cao trước khi nó trở thành một cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
If only the manager would finally address the staff turnover issue with serious action.
|
Giá như người quản lý cuối cùng cũng giải quyết vấn đề luân chuyển nhân viên bằng hành động nghiêm túc. |