twine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi dây hoặc sợi bện chắc chắn được làm từ hai hoặc nhiều sợi xoắn lại với nhau.
Definition (English Meaning)
Strong string or cord made of two or more strands twisted together.
Ví dụ Thực tế với 'Twine'
-
"He used twine to tie the package."
"Anh ấy dùng dây bện để buộc gói hàng."
-
"The climber's twine snapped, sending him tumbling down the cliff."
"Dây bện của người leo núi bị đứt, khiến anh ta ngã xuống vách đá."
-
"The dancers' bodies twined together in a graceful performance."
"Cơ thể của các vũ công quấn vào nhau trong một màn trình diễn duyên dáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twine
- Verb: twine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để buộc, gói đồ vật. Khác với 'rope' (dây thừng) thường lớn và chắc chắn hơn, 'twine' mảnh hơn và thường được dùng cho các mục đích nhẹ nhàng hơn. So với 'string' (dây), 'twine' thường dày và bền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'twine of' chỉ chất liệu làm nên sợi dây (a twine of hemp - sợi dây làm bằng cây gai dầu). 'twine with' mô tả việc quấn hoặc xoắn với cái gì đó (the plant twined with the fence - cây leo quấn vào hàng rào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twine'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener used twine: a strong thread, to secure the delicate tomato plants to the stakes.
|
Người làm vườn đã sử dụng dây lạt: một sợi chỉ chắc chắn, để cố định những cây cà chua mỏng manh vào cọc. |
| Phủ định |
He didn't twine the ivy around the trellis: he simply let it grow wild.
|
Anh ấy đã không quấn cây thường xuân quanh giàn: anh ấy chỉ đơn giản là để nó mọc hoang dại. |
| Nghi vấn |
Did she use twine: a natural fiber, to tie up the bouquet of flowers?
|
Cô ấy đã dùng dây lạt: một loại sợi tự nhiên, để buộc bó hoa phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener uses twine to tie up the tomato plants.
|
Người làm vườn sử dụng dây bện để buộc cây cà chua. |
| Phủ định |
She does not twine the flowers around the archway anymore.
|
Cô ấy không còn quấn hoa quanh cổng vòm nữa. |
| Nghi vấn |
Did he twine the yarn together to make a stronger rope?
|
Anh ấy đã bện sợi lại với nhau để tạo ra một sợi dây chắc chắn hơn phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber used twine to secure the rope to the rock.
|
Người leo núi đã dùng dây buộc để cố định dây thừng vào đá. |
| Phủ định |
Never had she seen such strong twine as this.
|
Chưa bao giờ cô ấy thấy loại dây buộc nào chắc chắn như thế này. |
| Nghi vấn |
Should you twine the flowers together, they would make a beautiful garland.
|
Nếu bạn tết những bông hoa lại với nhau, chúng sẽ tạo thành một vòng hoa tuyệt đẹp. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package is twined securely for shipping.
|
Gói hàng được buộc chặt bằng dây lạt để vận chuyển. |
| Phủ định |
The branches were not twined together naturally; they were forced.
|
Các cành cây không tự nhiên quấn vào nhau; chúng bị ép buộc. |
| Nghi vấn |
Will the roses be twined around the archway by next spring?
|
Liệu những bông hồng có được quấn quanh cổng vòm vào mùa xuân tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She twined the flowers together to make a beautiful garland.
|
Cô ấy đã quấn những bông hoa lại với nhau để tạo thành một vòng hoa tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
He didn't twine the rope tightly enough, so the package came undone.
|
Anh ấy đã không quấn sợi dây đủ chặt, vì vậy gói hàng đã bị bung ra. |
| Nghi vấn |
Did you twine the yarn around the spool to keep it from tangling?
|
Bạn có quấn sợi len quanh ống chỉ để tránh bị rối không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been twining the roses around the archway.
|
Người làm vườn đã và đang quấn những bông hồng quanh cổng vòm. |
| Phủ định |
They haven't been twining the yarn properly, so the knot is loose.
|
Họ đã không quấn sợi đúng cách, vì vậy nút thắt bị lỏng. |
| Nghi vấn |
Has the ivy been twining up the wall for very long?
|
Cây thường xuân đã và đang leo lên tường lâu chưa? |