(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twine
B1

twine

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây bện dây lạt quấn xoắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi dây hoặc sợi bện chắc chắn được làm từ hai hoặc nhiều sợi xoắn lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Strong string or cord made of two or more strands twisted together.

Ví dụ Thực tế với 'Twine'

  • "He used twine to tie the package."

    "Anh ấy dùng dây bện để buộc gói hàng."

  • "The climber's twine snapped, sending him tumbling down the cliff."

    "Dây bện của người leo núi bị đứt, khiến anh ta ngã xuống vách đá."

  • "The dancers' bodies twined together in a graceful performance."

    "Cơ thể của các vũ công quấn vào nhau trong một màn trình diễn duyên dáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twine
  • Verb: twine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

string(dây)
cord(dây thừng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rope(dây thừng)
thread(chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Twine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để buộc, gói đồ vật. Khác với 'rope' (dây thừng) thường lớn và chắc chắn hơn, 'twine' mảnh hơn và thường được dùng cho các mục đích nhẹ nhàng hơn. So với 'string' (dây), 'twine' thường dày và bền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'twine of' chỉ chất liệu làm nên sợi dây (a twine of hemp - sợi dây làm bằng cây gai dầu). 'twine with' mô tả việc quấn hoặc xoắn với cái gì đó (the plant twined with the fence - cây leo quấn vào hàng rào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twine'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener used twine: a strong thread, to secure the delicate tomato plants to the stakes.
Người làm vườn đã sử dụng dây lạt: một sợi chỉ chắc chắn, để cố định những cây cà chua mỏng manh vào cọc.
Phủ định
He didn't twine the ivy around the trellis: he simply let it grow wild.
Anh ấy đã không quấn cây thường xuân quanh giàn: anh ấy chỉ đơn giản là để nó mọc hoang dại.
Nghi vấn
Did she use twine: a natural fiber, to tie up the bouquet of flowers?
Cô ấy đã dùng dây lạt: một loại sợi tự nhiên, để buộc bó hoa phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener uses twine to tie up the tomato plants.
Người làm vườn sử dụng dây bện để buộc cây cà chua.
Phủ định
She does not twine the flowers around the archway anymore.
Cô ấy không còn quấn hoa quanh cổng vòm nữa.
Nghi vấn
Did he twine the yarn together to make a stronger rope?
Anh ấy đã bện sợi lại với nhau để tạo ra một sợi dây chắc chắn hơn phải không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climber used twine to secure the rope to the rock.
Người leo núi đã dùng dây buộc để cố định dây thừng vào đá.
Phủ định
Never had she seen such strong twine as this.
Chưa bao giờ cô ấy thấy loại dây buộc nào chắc chắn như thế này.
Nghi vấn
Should you twine the flowers together, they would make a beautiful garland.
Nếu bạn tết những bông hoa lại với nhau, chúng sẽ tạo thành một vòng hoa tuyệt đẹp.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package is twined securely for shipping.
Gói hàng được buộc chặt bằng dây lạt để vận chuyển.
Phủ định
The branches were not twined together naturally; they were forced.
Các cành cây không tự nhiên quấn vào nhau; chúng bị ép buộc.
Nghi vấn
Will the roses be twined around the archway by next spring?
Liệu những bông hồng có được quấn quanh cổng vòm vào mùa xuân tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She twined the flowers together to make a beautiful garland.
Cô ấy đã quấn những bông hoa lại với nhau để tạo thành một vòng hoa tuyệt đẹp.
Phủ định
He didn't twine the rope tightly enough, so the package came undone.
Anh ấy đã không quấn sợi dây đủ chặt, vì vậy gói hàng đã bị bung ra.
Nghi vấn
Did you twine the yarn around the spool to keep it from tangling?
Bạn có quấn sợi len quanh ống chỉ để tránh bị rối không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been twining the roses around the archway.
Người làm vườn đã và đang quấn những bông hồng quanh cổng vòm.
Phủ định
They haven't been twining the yarn properly, so the knot is loose.
Họ đã không quấn sợi đúng cách, vì vậy nút thắt bị lỏng.
Nghi vấn
Has the ivy been twining up the wall for very long?
Cây thường xuân đã và đang leo lên tường lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)