thread
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi chỉ (bằng bông, len, tơ, v.v.) dùng để may hoặc dệt.
Definition (English Meaning)
A very thin strand of cotton, wool, silk, etc. used for sewing or weaving.
Ví dụ Thực tế với 'Thread'
-
"She sewed the button back on with a needle and thread."
"Cô ấy đã may lại chiếc cúc áo bằng kim và chỉ."
-
"The fabric was held together by a single thread."
"Mảnh vải được giữ với nhau bằng một sợi chỉ duy nhất."
-
"I followed the thread of the argument to its logical conclusion."
"Tôi theo dõi mạch lý luận của cuộc tranh luận đến kết luận hợp lý của nó."
-
"The newsgroup had a long thread discussing the latest software update."
"Nhóm tin đã có một chủ đề dài thảo luận về bản cập nhật phần mềm mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ (thread) là một sợi mỏng, dài, thường được sử dụng để kết nối các mảnh vải lại với nhau. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm bông, lụa, nylon, và polyester. Phân biệt với 'yarn' (sợi len, sợi se) thường dày và xoắn hơn, dùng để đan hoặc móc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thread *of*: Chỉ về vật liệu làm nên sợi chỉ (a thread of silk). Thread *with*: Sử dụng chỉ để làm gì (sew with thread).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thread'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.