two-phase flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Two-phase flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế độ dòng chảy trong đó hai pha vật chất khác nhau (ví dụ: chất lỏng và chất khí) tồn tại và chảy đồng thời.
Definition (English Meaning)
A flow regime in which two distinct phases of matter (e.g., liquid and gas) are present and flowing simultaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Two-phase flow'
-
"The study of two-phase flow is crucial for designing efficient heat exchangers."
"Nghiên cứu về dòng chảy hai pha là rất quan trọng để thiết kế các thiết bị trao đổi nhiệt hiệu quả."
-
"Understanding two-phase flow patterns is essential for predicting pressure drop in pipelines."
"Hiểu các mô hình dòng chảy hai pha là điều cần thiết để dự đoán sự sụt áp trong đường ống."
-
"The simulation software can accurately model complex two-phase flow phenomena."
"Phần mềm mô phỏng có thể mô hình hóa chính xác các hiện tượng dòng chảy hai pha phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Two-phase flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: two-phase flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Two-phase flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một hiện tượng vật lý phức tạp, thường gặp trong các hệ thống công nghiệp như lò hơi, đường ống dẫn dầu và khí, và các thiết bị trao đổi nhiệt. "Two-phase flow" nhấn mạnh sự tồn tại và tương tác của hai pha khác nhau, không giống như dòng chảy một pha chỉ có một pha duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ môi trường hoặc hệ thống mà dòng chảy hai pha tồn tại (ví dụ: "two-phase flow in a pipe"). "of" được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của dòng chảy hai pha (ví dụ: "analysis of two-phase flow").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Two-phase flow'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood two-phase flow better; it would make my research much easier.
|
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về dòng chảy hai pha; nó sẽ giúp cho nghiên cứu của tôi dễ dàng hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If only the experiment on two-phase flow hadn't failed last week; we'd have much better data now.
|
Ước gì thí nghiệm về dòng chảy hai pha không thất bại vào tuần trước; chúng tôi đã có dữ liệu tốt hơn nhiều rồi. |
| Nghi vấn |
I wish the professor would explain two-phase flow more clearly; is that possible?
|
Tôi ước giáo sư sẽ giải thích về dòng chảy hai pha rõ ràng hơn; điều đó có thể không? |