(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typed javascript
C1

typed javascript

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

JavaScript có kiểu JavaScript với kiểu JavaScript với hệ thống kiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typed javascript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ một phiên bản của JavaScript đã được mở rộng để bao gồm việc gán kiểu tĩnh tùy chọn.

Definition (English Meaning)

Referring to a version of JavaScript that has been extended to include optional static typing.

Ví dụ Thực tế với 'Typed javascript'

  • "TypeScript is a popular example of typed JavaScript, offering features like static typing and interfaces."

    "TypeScript là một ví dụ phổ biến của typed JavaScript, cung cấp các tính năng như kiểu tĩnh và giao diện."

  • "Using typed JavaScript can help catch errors during development rather than at runtime."

    "Sử dụng typed JavaScript có thể giúp bắt lỗi trong quá trình phát triển thay vì lúc chạy chương trình."

  • "Many large JavaScript projects are adopting typed JavaScript to improve code maintainability."

    "Nhiều dự án JavaScript lớn đang áp dụng typed JavaScript để cải thiện khả năng bảo trì code."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typed javascript'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: typed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

TypeScript(TypeScript (một superset của JavaScript))
Flow(Flow (một trình kiểm tra kiểu tĩnh cho JavaScript))
static typing(kiểu tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Typed javascript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh 'typed JavaScript', từ 'typed' mô tả một đặc tính của ngôn ngữ JavaScript. Nó không đơn thuần là 'đã gõ' theo nghĩa thông thường, mà ám chỉ việc ngôn ngữ này đã được trang bị thêm hệ thống kiểu (type system), cho phép người lập trình định nghĩa kiểu dữ liệu cho các biến, tham số, và giá trị trả về. Điều này giúp phát hiện lỗi sớm hơn trong quá trình phát triển, cải thiện khả năng bảo trì và tái sử dụng code. Các ngôn ngữ như TypeScript và Flow là những ví dụ phổ biến về 'typed JavaScript'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typed javascript'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This codebase is typed to ensure fewer runtime errors.
Cơ sở mã này được gõ kiểu để đảm bảo ít lỗi thời gian chạy hơn.
Phủ định
That legacy project was not typed, leading to numerous debugging sessions.
Dự án cũ đó không được gõ kiểu, dẫn đến nhiều phiên gỡ lỗi.
Nghi vấn
Will the new modules be typed using TypeScript?
Các mô-đun mới sẽ được gõ kiểu bằng TypeScript chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she preferred typed Javascript because it helped catch errors early.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích Typed Javascript vì nó giúp phát hiện lỗi sớm.
Phủ định
He told me that he did not think typed Javascript was necessary for small projects.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ Typed Javascript là cần thiết cho các dự án nhỏ.
Nghi vấn
They asked whether we were using typed Javascript in the new project.
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang sử dụng Typed Javascript trong dự án mới không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)