(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ubiquitous
C1

ubiquitous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phổ biến có mặt ở khắp mọi nơi nhan nhản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ubiquitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mặt ở khắp mọi nơi; phổ biến.

Definition (English Meaning)

Present, appearing, or found everywhere.

Ví dụ Thực tế với 'Ubiquitous'

  • "Mobile phones are becoming increasingly ubiquitous."

    "Điện thoại di động ngày càng trở nên phổ biến."

  • "The company's logo is ubiquitous, appearing on almost every product."

    "Logo của công ty có mặt ở khắp mọi nơi, xuất hiện trên hầu hết mọi sản phẩm."

  • "The internet has made information more ubiquitous than ever before."

    "Internet đã làm cho thông tin trở nên phổ biến hơn bao giờ hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ubiquitous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

omnipresent(có mặt ở khắp mọi nơi) pervasive(lan tỏa, thấm nhuần)
universal(phổ quát, toàn cầu)
prevalent(thịnh hành, phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

rare(hiếm)
scarce(khan hiếm)
uncommon(không phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

widespread(lan rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ubiquitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ubiquitous' thường được dùng để mô tả những thứ dường như không thể tránh khỏi hoặc lan rộng khắp mọi nơi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'common' hoặc 'prevalent', cho thấy sự hiện diện ở khắp mọi nơi, đến mức gần như không thể không nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ubiquitous'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If technology weren't so ubiquitous, people would appreciate face-to-face interactions more.
Nếu công nghệ không quá phổ biến, mọi người sẽ trân trọng những tương tác trực tiếp hơn.
Phủ định
If social media weren't ubiquitously present in our lives, people wouldn't spend so much time online.
Nếu mạng xã hội không hiện diện khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta, mọi người sẽ không dành quá nhiều thời gian trực tuyến.
Nghi vấn
Would life be simpler if smartphones weren't so ubiquitous?
Liệu cuộc sống có đơn giản hơn nếu điện thoại thông minh không quá phổ biến không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If technology is ubiquitous, people often feel connected to others.
Nếu công nghệ phổ biến khắp mọi nơi, mọi người thường cảm thấy kết nối với những người khác.
Phủ định
When information is ubiquitously available, people don't always value traditional sources.
Khi thông tin có sẵn ở khắp mọi nơi, mọi người không phải lúc nào cũng coi trọng các nguồn truyền thống.
Nghi vấn
If social media is ubiquitous, do people spend less time in face-to-face interactions?
Nếu mạng xã hội phổ biến khắp mọi nơi, mọi người có dành ít thời gian hơn cho các tương tác trực tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)