ubiquitous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ubiquitous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mặt ở khắp mọi nơi; phổ biến.
Definition (English Meaning)
Present, appearing, or found everywhere.
Ví dụ Thực tế với 'Ubiquitous'
-
"Mobile phones are becoming increasingly ubiquitous."
"Điện thoại di động ngày càng trở nên phổ biến."
-
"The company's logo is ubiquitous, appearing on almost every product."
"Logo của công ty có mặt ở khắp mọi nơi, xuất hiện trên hầu hết mọi sản phẩm."
-
"The internet has made information more ubiquitous than ever before."
"Internet đã làm cho thông tin trở nên phổ biến hơn bao giờ hết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ubiquitous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ubiquitous
- Adverb: ubiquitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ubiquitous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ubiquitous' thường được dùng để mô tả những thứ dường như không thể tránh khỏi hoặc lan rộng khắp mọi nơi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'common' hoặc 'prevalent', cho thấy sự hiện diện ở khắp mọi nơi, đến mức gần như không thể không nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ubiquitous'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If technology weren't so ubiquitous, people would appreciate face-to-face interactions more.
|
Nếu công nghệ không quá phổ biến, mọi người sẽ trân trọng những tương tác trực tiếp hơn. |
| Phủ định |
If social media weren't ubiquitously present in our lives, people wouldn't spend so much time online.
|
Nếu mạng xã hội không hiện diện khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta, mọi người sẽ không dành quá nhiều thời gian trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Would life be simpler if smartphones weren't so ubiquitous?
|
Liệu cuộc sống có đơn giản hơn nếu điện thoại thông minh không quá phổ biến không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If technology is ubiquitous, people often feel connected to others.
|
Nếu công nghệ phổ biến khắp mọi nơi, mọi người thường cảm thấy kết nối với những người khác. |
| Phủ định |
When information is ubiquitously available, people don't always value traditional sources.
|
Khi thông tin có sẵn ở khắp mọi nơi, mọi người không phải lúc nào cũng coi trọng các nguồn truyền thống. |
| Nghi vấn |
If social media is ubiquitous, do people spend less time in face-to-face interactions?
|
Nếu mạng xã hội phổ biến khắp mọi nơi, mọi người có dành ít thời gian hơn cho các tương tác trực tiếp không? |