ubiquitously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ubiquitously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mà xuất hiện hoặc được tìm thấy ở khắp mọi nơi.
Definition (English Meaning)
In a way that appears or is found everywhere.
Ví dụ Thực tế với 'Ubiquitously'
-
"Smartphones are now used ubiquitously around the world."
"Điện thoại thông minh hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới."
-
"The security cameras were ubiquitously placed throughout the building."
"Các camera an ninh được đặt khắp tòa nhà."
-
"The internet has become ubiquitously accessible in developed countries."
"Internet đã trở nên dễ dàng truy cập ở khắp mọi nơi tại các nước phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ubiquitously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ubiquitous
- Adverb: ubiquitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ubiquitously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ubiquitously' nhấn mạnh sự phổ biến rộng rãi và sự hiện diện ở nhiều nơi cùng một lúc. Nó thường được dùng để mô tả những thứ dường như không thể tránh khỏi hoặc không thể thoát khỏi sự hiện diện của chúng. Khác với 'commonly' (thông thường) chỉ sự xuất hiện thường xuyên, 'ubiquitously' nhấn mạnh sự có mặt ở khắp nơi một cách đồng thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ubiquitously'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smartphones are now ubiquitously used for communication.
|
Điện thoại thông minh hiện nay được sử dụng phổ biến để liên lạc. |
| Phủ định |
Good manners are not ubiquitously displayed in public.
|
Cư xử tốt không phải lúc nào cũng được thể hiện rộng rãi ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Is the need for data security becoming ubiquitously recognized?
|
Nhu cầu về bảo mật dữ liệu có đang được nhận thức rộng rãi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet has spread information ubiquitously.
|
Internet đã lan truyền thông tin một cách phổ biến. |
| Phủ định |
They did not distribute the flyers ubiquitously throughout the town.
|
Họ đã không phát tờ rơi một cách phổ biến khắp thị trấn. |
| Nghi vấn |
Did the company advertise its new product ubiquitously?
|
Công ty đã quảng cáo sản phẩm mới của mình một cách phổ biến phải không? |