(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omnipresent
C1

omnipresent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiện hữu ở khắp mọi nơi có mặt ở khắp nơi ở đâu cũng thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnipresent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mặt ở khắp mọi nơi đồng thời.

Definition (English Meaning)

Present everywhere simultaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Omnipresent'

  • "The concept of God is often described as omnipresent."

    "Khái niệm về Chúa thường được mô tả là hiện hữu ở khắp mọi nơi."

  • "The security cameras are omnipresent in the city center."

    "Các camera an ninh hiện hữu ở khắp mọi nơi trong trung tâm thành phố."

  • "Digital technology is becoming increasingly omnipresent in our lives."

    "Công nghệ kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omnipresent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: omnipresent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absent(vắng mặt)
limited(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Omnipresent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'omnipresent' thường được dùng để mô tả các khái niệm trừu tượng như Thượng đế, một thế lực siêu nhiên, hoặc một ảnh hưởng lan rộng. Nó nhấn mạnh sự hiện diện liên tục và phổ biến, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Khi so sánh với các từ như 'ubiquitous' (phổ biến), 'omnipresent' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hiện diện tuyệt đối và thường xuyên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in throughout

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ sự hiện diện trong một phạm vi, lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'The idea of social media is omnipresent in modern marketing.' (Ý tưởng về mạng xã hội hiện hữu trong marketing hiện đại). 'Throughout' lại nhấn mạnh sự hiện diện xuyên suốt. Ví dụ: 'The threat of cyber attacks is omnipresent throughout the digital world.' (Mối đe dọa tấn công mạng hiện hữu trong thế giới số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnipresent'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
God is omnipresent in the universe.
Chúa hiện diện khắp vũ trụ.
Phủ định
Isn't the concept of an omnipresent being difficult to grasp?
Khái niệm về một thực thể hiện diện khắp nơi có khó nắm bắt không?
Nghi vấn
Is the feeling of anxiety omnipresent in modern society?
Cảm giác lo lắng có phải là phổ biến trong xã hội hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)