(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uefi
C1

uefi

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giao diện Firmware mở rộng hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uefi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Unified Extensible Firmware Interface: một giao diện firmware tiêu chuẩn cho máy tính cá nhân, được thiết kế để thay thế BIOS (Basic Input/Output System).

Definition (English Meaning)

Unified Extensible Firmware Interface: a standard firmware interface for PCs, designed to replace BIOS (Basic Input/Output System).

Ví dụ Thực tế với 'Uefi'

  • "You can change the boot order in UEFI settings."

    "Bạn có thể thay đổi thứ tự khởi động trong cài đặt UEFI."

  • "Most modern computers use UEFI instead of BIOS."

    "Hầu hết các máy tính hiện đại đều sử dụng UEFI thay vì BIOS."

  • "Accessing the UEFI settings usually requires pressing a specific key during startup."

    "Việc truy cập cài đặt UEFI thường yêu cầu nhấn một phím cụ thể trong quá trình khởi động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uefi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uefi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

firmware(phần sụn)
bootloader(trình nạp khởi động)
operating system(hệ điều hành)
hardware(phần cứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Uefi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UEFI là một tiêu chuẩn hiện đại hơn BIOS, cung cấp nhiều tính năng nâng cao như hỗ trợ ổ đĩa lớn hơn, thời gian khởi động nhanh hơn và các tính năng bảo mật được cải thiện. Nó hoạt động như một giao diện giữa phần cứng và hệ điều hành khi máy tính khởi động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in UEFI’: đề cập đến các cài đặt hoặc cấu hình bên trong giao diện UEFI. ‘on UEFI’: đề cập đến các hành động hoặc quy trình được thực hiện trên hệ thống UEFI.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uefi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)