(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ulcerate
C1

ulcerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bị loét lở loét hình thành vết loét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ulcerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi một vết loét; hình thành một vết loét.

Definition (English Meaning)

To become affected with an ulcer; to form an ulcer.

Ví dụ Thực tế với 'Ulcerate'

  • "Without proper treatment, the wound will ulcerate."

    "Nếu không được điều trị đúng cách, vết thương sẽ bị loét."

  • "The sore ulcerated and became infected."

    "Vết đau bị loét và nhiễm trùng."

  • "Prolonged pressure can cause the skin to ulcerate."

    "Áp lực kéo dài có thể khiến da bị loét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ulcerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ulcerate
  • Adjective: ulcerated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

heal(lành, chữa lành)
recover(hồi phục)

Từ liên quan (Related Words)

ulcer(vết loét)
erosion(sự xói mòn)
inflammation(viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ulcerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ulcerate' thường được dùng để mô tả quá trình hình thành hoặc phát triển của một vết loét trên da, niêm mạc hoặc các cơ quan bên trong cơ thể. Nó nhấn mạnh sự suy giảm và phá vỡ mô. So sánh với các từ như 'inflame' (viêm), 'irritate' (kích ứng), 'ulcerate' chỉ cụ thể đến việc tạo ra vết loét, có thể do viêm nhiễm kéo dài hoặc tổn thương. Cần phân biệt với 'heal' (lành), là quá trình ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi 'ulcerate' đi với 'on', nó thường chỉ vị trí bên ngoài của vết loét (ví dụ: 'The skin on his leg began to ulcerate'). Khi đi với 'in', nó thường chỉ vị trí bên trong cơ thể (ví dụ: 'The stomach lining can ulcerate in severe cases').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ulcerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)