fester
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khi một vết cắt hoặc vết thương bị mưng mủ, nó bị nhiễm trùng và tạo ra mủ.
Definition (English Meaning)
When a cut or other injury festers, it becomes infected and produces pus.
Ví dụ Thực tế với 'Fester'
-
"The wound on his leg began to fester."
"Vết thương trên chân anh ấy bắt đầu mưng mủ."
-
"If you leave the wound unattended, it will only fester."
"Nếu bạn bỏ mặc vết thương, nó sẽ chỉ mưng mủ thôi."
-
"The unresolved conflict between them continued to fester."
"Mâu thuẫn chưa được giải quyết giữa họ tiếp tục âm ỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fester'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fester' thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng nặng, có mủ. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc vấn đề xấu đi theo thời gian vì không được giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để chỉ thứ gì đó đang bị nhiễm trùng hoặc đầy mủ. Ví dụ: 'The wound was festering with pus.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fester'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the wound began to fester, he went to see a doctor.
|
Vì vết thương bắt đầu mưng mủ, anh ấy đã đi khám bác sĩ. |
| Phủ định |
Unless you clean it properly, the cut will not fester, but it will take longer to heal.
|
Trừ khi bạn làm sạch nó đúng cách, vết cắt sẽ không mưng mủ, nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn để lành. |
| Nghi vấn |
If the wound is not treated, will it fester and cause further complications?
|
Nếu vết thương không được điều trị, nó có mưng mủ và gây ra các biến chứng thêm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wound has festered for days despite the antibiotics.
|
Vết thương đã bị nhiễm trùng mưng mủ nhiều ngày mặc dù đã dùng thuốc kháng sinh. |
| Phủ định |
The political discontent hasn't festered into open rebellion yet.
|
Sự bất mãn chính trị vẫn chưa trở thành một cuộc nổi loạn công khai. |
| Nghi vấn |
Has the unresolved conflict between them festered over the years?
|
Liệu xung đột chưa được giải quyết giữa họ đã âm ỉ trong nhiều năm qua? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wound has been festering for days, despite my best efforts to clean it.
|
Vết thương đã bị nhiễm trùng mưng mủ nhiều ngày nay, mặc dù tôi đã cố gắng hết sức để làm sạch nó. |
| Phủ định |
The political discontent hasn't been festering for long; it's a relatively recent development.
|
Sự bất mãn chính trị chưa âm ỉ lâu; nó là một diễn biến tương đối gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the resentment been festering between them since the argument last year?
|
Sự oán giận đã âm ỉ giữa họ kể từ cuộc tranh cãi năm ngoái sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wound festers if he doesn't clean it regularly.
|
Vết thương sẽ mưng mủ nếu anh ấy không vệ sinh nó thường xuyên. |
| Phủ định |
She does not want the anger to fester inside her.
|
Cô ấy không muốn sự tức giận âm ỉ trong lòng. |
| Nghi vấn |
Does the unresolved issue fester and create tension between them?
|
Vấn đề chưa được giải quyết có âm ỉ và tạo ra căng thẳng giữa họ không? |