(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fester
C1

fester

động từ

Nghĩa tiếng Việt

mưng mủ âm ỉ ung nhọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khi một vết cắt hoặc vết thương bị mưng mủ, nó bị nhiễm trùng và tạo ra mủ.

Definition (English Meaning)

When a cut or other injury festers, it becomes infected and produces pus.

Ví dụ Thực tế với 'Fester'

  • "The wound on his leg began to fester."

    "Vết thương trên chân anh ấy bắt đầu mưng mủ."

  • "If you leave the wound unattended, it will only fester."

    "Nếu bạn bỏ mặc vết thương, nó sẽ chỉ mưng mủ thôi."

  • "The unresolved conflict between them continued to fester."

    "Mâu thuẫn chưa được giải quyết giữa họ tiếp tục âm ỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fester'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suppurate(mưng mủ) inflame(làm viêm, làm trầm trọng thêm)
smolder(âm ỉ, cháy âm ỉ (cảm xúc))

Trái nghĩa (Antonyms)

heal(chữa lành)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

inflammation(viêm)
infection(nhiễm trùng)
pus(mủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Ẩn dụ

Ghi chú Cách dùng 'Fester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fester' thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng nặng, có mủ. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc vấn đề xấu đi theo thời gian vì không được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ thứ gì đó đang bị nhiễm trùng hoặc đầy mủ. Ví dụ: 'The wound was festering with pus.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fester'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the wound began to fester, he went to see a doctor.
Vì vết thương bắt đầu mưng mủ, anh ấy đã đi khám bác sĩ.
Phủ định
Unless you clean it properly, the cut will not fester, but it will take longer to heal.
Trừ khi bạn làm sạch nó đúng cách, vết cắt sẽ không mưng mủ, nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn để lành.
Nghi vấn
If the wound is not treated, will it fester and cause further complications?
Nếu vết thương không được điều trị, nó có mưng mủ và gây ra các biến chứng thêm không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wound has festered for days despite the antibiotics.
Vết thương đã bị nhiễm trùng mưng mủ nhiều ngày mặc dù đã dùng thuốc kháng sinh.
Phủ định
The political discontent hasn't festered into open rebellion yet.
Sự bất mãn chính trị vẫn chưa trở thành một cuộc nổi loạn công khai.
Nghi vấn
Has the unresolved conflict between them festered over the years?
Liệu xung đột chưa được giải quyết giữa họ đã âm ỉ trong nhiều năm qua?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wound has been festering for days, despite my best efforts to clean it.
Vết thương đã bị nhiễm trùng mưng mủ nhiều ngày nay, mặc dù tôi đã cố gắng hết sức để làm sạch nó.
Phủ định
The political discontent hasn't been festering for long; it's a relatively recent development.
Sự bất mãn chính trị chưa âm ỉ lâu; nó là một diễn biến tương đối gần đây.
Nghi vấn
Has the resentment been festering between them since the argument last year?
Sự oán giận đã âm ỉ giữa họ kể từ cuộc tranh cãi năm ngoái sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wound festers if he doesn't clean it regularly.
Vết thương sẽ mưng mủ nếu anh ấy không vệ sinh nó thường xuyên.
Phủ định
She does not want the anger to fester inside her.
Cô ấy không muốn sự tức giận âm ỉ trong lòng.
Nghi vấn
Does the unresolved issue fester and create tension between them?
Vấn đề chưa được giải quyết có âm ỉ và tạo ra căng thẳng giữa họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)