(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ umbra
C1

umbra

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng tối (nhất) vùng umbra bóng tối hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umbra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng bóng tối hoàn toàn ở trung tâm của bóng, được tạo ra bởi một vật thể không trong suốt, đặc biệt là khu vực trên Trái Đất hoặc Mặt Trăng trải qua giai đoạn toàn phần của nhật thực hoặc nguyệt thực.

Definition (English Meaning)

The fully shaded inner region of a shadow cast by an opaque object, especially the area on the earth or moon experiencing the total phase of an eclipse.

Ví dụ Thực tế với 'Umbra'

  • "During the total solar eclipse, the Earth passed through the moon's umbra."

    "Trong suốt nhật thực toàn phần, Trái Đất đã đi qua vùng umbra của Mặt Trăng."

  • "The umbra of the Earth stretched across the Moon during the lunar eclipse."

    "Vùng umbra của Trái Đất kéo dài trên Mặt Trăng trong suốt nguyệt thực."

  • "We waited in the umbra of the building to avoid the intense heat of the sun."

    "Chúng tôi đợi trong bóng râm của tòa nhà để tránh cái nóng gay gắt của mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Umbra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: umbra
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shadow(bóng, bóng râm)
shade(bóng râm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

penumbra(bán ảnh)
eclipse(nhật thực, nguyệt thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Vật lý học Nghệ thuật (ánh sáng và bóng tối)

Ghi chú Cách dùng 'Umbra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Umbra chỉ vùng tối nhất của bóng, nơi ánh sáng bị chặn hoàn toàn. Nó khác với 'penumbra' (bán ảnh), là vùng bóng mờ bao quanh umbra, nơi ánh sáng chỉ bị chặn một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in the umbra (ở trong vùng tối): chỉ vị trí. of the umbra (của vùng tối): chỉ thuộc tính hoặc thành phần của vùng tối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Umbra'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the umbra deepened across the valley signaled the imminent arrival of night.
Việc bóng tối (umbra) lan rộng khắp thung lũng báo hiệu sự xuất hiện của màn đêm.
Phủ định
Whether the umbra would completely cover the garden was not clear.
Liệu bóng tối (umbra) có che phủ hoàn toàn khu vườn hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the umbra appeared so suddenly remains a mystery to everyone.
Tại sao bóng tối (umbra) lại xuất hiện đột ngột như vậy vẫn là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Earth hadn't been positioned perfectly, the umbra wouldn't have been so clearly defined during the eclipse.
Nếu Trái Đất không được định vị một cách hoàn hảo, vùng bóng tối (umbra) đã không được xác định rõ ràng đến vậy trong suốt nhật thực.
Phủ định
If the atmosphere had not been clear, the umbra wouldn't have appeared so dark during totality.
Nếu bầu khí quyển không trong lành, vùng bóng tối (umbra) đã không xuất hiện tối như vậy trong suốt pha toàn phần.
Nghi vấn
Would the photographer have captured such a stunning image of the umbra if the weather had been cloudy?
Liệu nhiếp ảnh gia có chụp được một bức ảnh tuyệt đẹp về vùng bóng tối (umbra) như vậy nếu thời tiết nhiều mây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)