(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unabbreviated form
C1

unabbreviated form

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dạng đầy đủ hình thức không viết tắt dạng thức đầy đủ biểu mẫu đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabbreviated form'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng đầy đủ, không viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

Definition (English Meaning)

The full, non-shortened version of a word or phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Unabbreviated form'

  • "The unabbreviated form of the initialism 'ASAP' is 'as soon as possible'."

    "Dạng đầy đủ của từ viết tắt 'ASAP' là 'as soon as possible' (càng sớm càng tốt)."

  • "Please provide the unabbreviated form of all medical terms used in the report."

    "Vui lòng cung cấp dạng đầy đủ của tất cả các thuật ngữ y tế được sử dụng trong báo cáo."

  • "The software automatically converts the abbreviated forms into their unabbreviated forms for better readability."

    "Phần mềm tự động chuyển đổi các dạng viết tắt thành dạng đầy đủ của chúng để dễ đọc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unabbreviated form'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full form(dạng đầy đủ)
complete form(dạng hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

abbreviated form(dạng viết tắt)
short form(dạng ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

acronym(từ viết tắt (đọc như một từ))
initialism(từ viết tắt (đọc từng chữ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unabbreviated form'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc khi cần sự rõ ràng tuyệt đối, đặc biệt khi các từ viết tắt có thể gây nhầm lẫn. Nó nhấn mạnh rằng phiên bản đầy đủ và chi tiết đang được đề cập đến, trái ngược với một phiên bản rút gọn hoặc viết tắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau là từ hoặc cụm từ mà 'unabbreviated form' đang đề cập đến. Ví dụ: 'the unabbreviated form of 'etc.' is 'et cetera''.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabbreviated form'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Initially, we needed the unabbreviated form, but now an abbreviation suffices.
Ban đầu, chúng tôi cần dạng đầy đủ, nhưng bây giờ một dạng viết tắt là đủ.
Phủ định
While abbreviations are common, the unabbreviated form, especially in legal documents, is not optional.
Mặc dù các từ viết tắt rất phổ biến, nhưng dạng đầy đủ, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý, không phải là tùy chọn.
Nghi vấn
Professor, is the unabbreviated form required, or will a shorter version do?
Thưa giáo sư, có cần dạng đầy đủ không, hay một phiên bản ngắn hơn cũng được ạ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you submit the abbreviated form, the system will require the unabbreviated form later.
Nếu bạn nộp mẫu đơn viết tắt, hệ thống sẽ yêu cầu mẫu đơn đầy đủ sau.
Phủ định
If the document isn't in its unabbreviated form, the application won't be accepted.
Nếu tài liệu không ở dạng đầy đủ, đơn đăng ký sẽ không được chấp nhận.
Nghi vấn
Will you need to provide the unabbreviated form if you use the short version?
Bạn có cần cung cấp dạng đầy đủ nếu bạn sử dụng phiên bản rút gọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)