unabbreviated form
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabbreviated form'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng đầy đủ, không viết tắt của một từ hoặc cụm từ.
Definition (English Meaning)
The full, non-shortened version of a word or phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Unabbreviated form'
-
"The unabbreviated form of the initialism 'ASAP' is 'as soon as possible'."
"Dạng đầy đủ của từ viết tắt 'ASAP' là 'as soon as possible' (càng sớm càng tốt)."
-
"Please provide the unabbreviated form of all medical terms used in the report."
"Vui lòng cung cấp dạng đầy đủ của tất cả các thuật ngữ y tế được sử dụng trong báo cáo."
-
"The software automatically converts the abbreviated forms into their unabbreviated forms for better readability."
"Phần mềm tự động chuyển đổi các dạng viết tắt thành dạng đầy đủ của chúng để dễ đọc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unabbreviated form'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: form
- Adjective: unabbreviated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unabbreviated form'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc khi cần sự rõ ràng tuyệt đối, đặc biệt khi các từ viết tắt có thể gây nhầm lẫn. Nó nhấn mạnh rằng phiên bản đầy đủ và chi tiết đang được đề cập đến, trái ngược với một phiên bản rút gọn hoặc viết tắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau là từ hoặc cụm từ mà 'unabbreviated form' đang đề cập đến. Ví dụ: 'the unabbreviated form of 'etc.' is 'et cetera''.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabbreviated form'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Initially, we needed the unabbreviated form, but now an abbreviation suffices.
|
Ban đầu, chúng tôi cần dạng đầy đủ, nhưng bây giờ một dạng viết tắt là đủ. |
| Phủ định |
While abbreviations are common, the unabbreviated form, especially in legal documents, is not optional.
|
Mặc dù các từ viết tắt rất phổ biến, nhưng dạng đầy đủ, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý, không phải là tùy chọn. |
| Nghi vấn |
Professor, is the unabbreviated form required, or will a shorter version do?
|
Thưa giáo sư, có cần dạng đầy đủ không, hay một phiên bản ngắn hơn cũng được ạ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you submit the abbreviated form, the system will require the unabbreviated form later.
|
Nếu bạn nộp mẫu đơn viết tắt, hệ thống sẽ yêu cầu mẫu đơn đầy đủ sau. |
| Phủ định |
If the document isn't in its unabbreviated form, the application won't be accepted.
|
Nếu tài liệu không ở dạng đầy đủ, đơn đăng ký sẽ không được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Will you need to provide the unabbreviated form if you use the short version?
|
Bạn có cần cung cấp dạng đầy đủ nếu bạn sử dụng phiên bản rút gọn không? |