unabbreviated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabbreviated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không viết tắt; được viết đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Not shortened; written out in full.
Ví dụ Thực tế với 'Unabbreviated'
-
"The unabbreviated version of the word 'etc.' is 'et cetera'."
"Phiên bản không viết tắt của từ 'etc.' là 'et cetera'."
-
"Please provide the unabbreviated name of the company."
"Vui lòng cung cấp tên đầy đủ của công ty."
-
"The unabbreviated form is required on this legal document."
"Hình thức không viết tắt được yêu cầu trên tài liệu pháp lý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unabbreviated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unabbreviated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unabbreviated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unabbreviated' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một từ, cụm từ hoặc thông tin được trình bày một cách đầy đủ, không lược bỏ bất kỳ phần nào. Nó trái ngược với các hình thức viết tắt, ví dụ như viết tắt tên các tổ chức, chức danh, hoặc đơn vị đo lường. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi cần sự rõ ràng và tránh nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabbreviated'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to understand the document fully, you will need to read the unabbreviated version.
|
Nếu bạn muốn hiểu đầy đủ tài liệu, bạn sẽ cần phải đọc phiên bản không viết tắt. |
| Phủ định |
If the instructions aren't unabbreviated, you won't be able to assemble the furniture correctly.
|
Nếu hướng dẫn không phải là phiên bản đầy đủ, bạn sẽ không thể lắp ráp đồ đạc một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Will you understand the contract better if you read the unabbreviated clauses?
|
Bạn sẽ hiểu hợp đồng tốt hơn nếu bạn đọc các điều khoản không viết tắt chứ? |