(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unshortened
C1

unshortened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không rút gọn không bị cắt xén giữ nguyên độ dài bản đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unshortened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị rút ngắn; vẫn giữ nguyên độ dài đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Not made shorter; remaining at full length.

Ví dụ Thực tế với 'Unshortened'

  • "The unshortened version of the novel is much more detailed."

    "Phiên bản không rút gọn của cuốn tiểu thuyết chi tiết hơn nhiều."

  • "I prefer to watch the unshortened version of the movie."

    "Tôi thích xem phiên bản không rút gọn của bộ phim hơn."

  • "The unshortened text provided a complete understanding of the topic."

    "Văn bản không rút gọn cung cấp một sự hiểu biết đầy đủ về chủ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unshortened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unshortened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full-length(độ dài đầy đủ)
unabridged(không rút gọn)
complete(đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortened(rút ngắn)
abridged(rút gọn)
condensed(cô đọng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unshortened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unshortened' thường được dùng để mô tả văn bản, video, hoặc bất kỳ nội dung nào không bị cắt xén hoặc tóm tắt. Nó nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết của thông tin được cung cấp. Khác với 'abridged' (rút gọn) hoặc 'condensed' (cô đọng), 'unshortened' mang ý nghĩa bảo toàn nguyên vẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unshortened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)