unshortened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unshortened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị rút ngắn; vẫn giữ nguyên độ dài đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Not made shorter; remaining at full length.
Ví dụ Thực tế với 'Unshortened'
-
"The unshortened version of the novel is much more detailed."
"Phiên bản không rút gọn của cuốn tiểu thuyết chi tiết hơn nhiều."
-
"I prefer to watch the unshortened version of the movie."
"Tôi thích xem phiên bản không rút gọn của bộ phim hơn."
-
"The unshortened text provided a complete understanding of the topic."
"Văn bản không rút gọn cung cấp một sự hiểu biết đầy đủ về chủ đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unshortened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unshortened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unshortened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unshortened' thường được dùng để mô tả văn bản, video, hoặc bất kỳ nội dung nào không bị cắt xén hoặc tóm tắt. Nó nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết của thông tin được cung cấp. Khác với 'abridged' (rút gọn) hoặc 'condensed' (cô đọng), 'unshortened' mang ý nghĩa bảo toàn nguyên vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unshortened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.