unabridged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabridged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đầy đủ, không rút gọn; không được tóm tắt
Definition (English Meaning)
complete and not shortened; not abridged
Ví dụ Thực tế với 'Unabridged'
-
"He read the unabridged version of 'War and Peace'."
"Anh ấy đọc phiên bản đầy đủ của 'Chiến tranh và Hòa bình'."
-
"The unabridged dictionary contains a vast amount of information."
"Cuốn từ điển đầy đủ chứa một lượng thông tin khổng lồ."
-
"We offer both abridged and unabridged versions of the novel."
"Chúng tôi cung cấp cả phiên bản rút gọn và đầy đủ của cuốn tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unabridged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unabridged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unabridged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unabridged' thường được dùng để mô tả các ấn phẩm văn học, từ điển hoặc các tác phẩm khác mà nội dung được giữ nguyên vẹn, không cắt xén hay lược bỏ bất kỳ phần nào. Nó nhấn mạnh tính toàn diện và đầy đủ của tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabridged'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To read the unabridged version of 'War and Peace' is a daunting task.
|
Đọc phiên bản đầy đủ của 'Chiến tranh và Hòa bình' là một nhiệm vụ khó khăn. |
| Phủ định |
It's best not to read the unabridged version if you're short on time.
|
Tốt nhất là không nên đọc phiên bản đầy đủ nếu bạn không có nhiều thời gian. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to purchase the unabridged edition, or will the condensed version suffice?
|
Có cần thiết phải mua phiên bản đầy đủ không, hay phiên bản rút gọn sẽ đủ? |