abridged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được rút gọn, thường bằng cách lược bỏ.
Definition (English Meaning)
Having been shortened, usually by omissions.
Ví dụ Thực tế với 'Abridged'
-
"I read an abridged version of 'War and Peace'."
"Tôi đã đọc một phiên bản rút gọn của 'Chiến tranh và Hòa bình'."
-
"The abridged dictionary is more convenient to carry around."
"Cuốn từ điển rút gọn tiện lợi hơn để mang theo."
-
"An abridged version of the play was performed for the children."
"Một phiên bản rút gọn của vở kịch đã được biểu diễn cho trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abridged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abridge
- Adjective: abridged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abridged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'abridged' mô tả một phiên bản của một tác phẩm (ví dụ: sách, bài hát) đã được làm ngắn hơn so với bản gốc. Việc rút gọn thường liên quan đến việc loại bỏ các phần ít quan trọng hoặc lặp đi lặp lại, nhằm mục đích làm cho tác phẩm dễ tiếp cận hơn hoặc phù hợp với một mục đích cụ thể. Cần phân biệt với 'unabridged' (không rút gọn) chỉ phiên bản đầy đủ, nguyên vẹn của tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridged'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They abridged the novel for younger readers.
|
Họ đã rút gọn cuốn tiểu thuyết cho độc giả nhỏ tuổi hơn. |
| Phủ định |
The editor did not abridge the manuscript, preserving its original length.
|
Biên tập viên đã không rút gọn bản thảo, giữ nguyên độ dài ban đầu của nó. |
| Nghi vấn |
Did they abridge the report before submitting it?
|
Họ có rút gọn báo cáo trước khi nộp không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The novel was abridged for young readers.
|
Cuốn tiểu thuyết đã được rút gọn cho độc giả trẻ. |
| Phủ định |
The speech will not be abridged due to its importance.
|
Bài phát biểu sẽ không bị rút gọn vì tầm quan trọng của nó. |
| Nghi vấn |
Has the dictionary been abridged recently?
|
Cuốn từ điển có được rút gọn gần đây không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abridged version is shorter, isn't it?
|
Phiên bản rút gọn ngắn hơn, phải không? |
| Phủ định |
The editor didn't abridge the novel, did he?
|
Biên tập viên đã không rút gọn cuốn tiểu thuyết, phải không? |
| Nghi vấn |
Abridged books are often more accessible, aren't they?
|
Sách rút gọn thường dễ tiếp cận hơn, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The publisher is going to abridge the novel to make it more accessible.
|
Nhà xuất bản sẽ rút gọn cuốn tiểu thuyết để làm cho nó dễ tiếp cận hơn. |
| Phủ định |
They are not going to publish the abridged version of the report.
|
Họ sẽ không xuất bản phiên bản rút gọn của báo cáo. |
| Nghi vấn |
Are you going to abridge the article before submitting it?
|
Bạn có định rút gọn bài viết trước khi nộp không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This abridged version of the book is as easy to read as the original.
|
Phiên bản rút gọn của cuốn sách này dễ đọc như bản gốc. |
| Phủ định |
The abridged audiobook is less detailed than the unabridged version.
|
Sách nói rút gọn ít chi tiết hơn so với phiên bản đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is this book the most abridged version available?
|
Đây có phải là phiên bản rút gọn nhất hiện có không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The publisher used to abridge novels to fit into a single volume.
|
Nhà xuất bản đã từng rút gọn tiểu thuyết để phù hợp với một tập duy nhất. |
| Phủ định |
They didn't use to abridge the texts so heavily.
|
Họ đã không từng rút gọn các văn bản nặng nề đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to abridge the original manuscript?
|
Họ đã từng rút gọn bản thảo gốc phải không? |