(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abridged
C1

abridged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được rút gọn bản rút gọn ngắn gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được rút gọn, thường bằng cách lược bỏ.

Definition (English Meaning)

Having been shortened, usually by omissions.

Ví dụ Thực tế với 'Abridged'

  • "I read an abridged version of 'War and Peace'."

    "Tôi đã đọc một phiên bản rút gọn của 'Chiến tranh và Hòa bình'."

  • "The abridged dictionary is more convenient to carry around."

    "Cuốn từ điển rút gọn tiện lợi hơn để mang theo."

  • "An abridged version of the play was performed for the children."

    "Một phiên bản rút gọn của vở kịch đã được biểu diễn cho trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abridged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abridge
  • Adjective: abridged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shortened(rút ngắn)
condensed(cô đọng)
summarized(tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

unabridged(không rút gọn)
complete(đầy đủ)
extended(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

excerpt(đoạn trích)
summary(tóm tắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Abridged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'abridged' mô tả một phiên bản của một tác phẩm (ví dụ: sách, bài hát) đã được làm ngắn hơn so với bản gốc. Việc rút gọn thường liên quan đến việc loại bỏ các phần ít quan trọng hoặc lặp đi lặp lại, nhằm mục đích làm cho tác phẩm dễ tiếp cận hơn hoặc phù hợp với một mục đích cụ thể. Cần phân biệt với 'unabridged' (không rút gọn) chỉ phiên bản đầy đủ, nguyên vẹn của tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridged'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They abridged the novel for younger readers.
Họ đã rút gọn cuốn tiểu thuyết cho độc giả nhỏ tuổi hơn.
Phủ định
The editor did not abridge the manuscript, preserving its original length.
Biên tập viên đã không rút gọn bản thảo, giữ nguyên độ dài ban đầu của nó.
Nghi vấn
Did they abridge the report before submitting it?
Họ có rút gọn báo cáo trước khi nộp không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel was abridged for young readers.
Cuốn tiểu thuyết đã được rút gọn cho độc giả trẻ.
Phủ định
The speech will not be abridged due to its importance.
Bài phát biểu sẽ không bị rút gọn vì tầm quan trọng của nó.
Nghi vấn
Has the dictionary been abridged recently?
Cuốn từ điển có được rút gọn gần đây không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abridged version is shorter, isn't it?
Phiên bản rút gọn ngắn hơn, phải không?
Phủ định
The editor didn't abridge the novel, did he?
Biên tập viên đã không rút gọn cuốn tiểu thuyết, phải không?
Nghi vấn
Abridged books are often more accessible, aren't they?
Sách rút gọn thường dễ tiếp cận hơn, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The publisher is going to abridge the novel to make it more accessible.
Nhà xuất bản sẽ rút gọn cuốn tiểu thuyết để làm cho nó dễ tiếp cận hơn.
Phủ định
They are not going to publish the abridged version of the report.
Họ sẽ không xuất bản phiên bản rút gọn của báo cáo.
Nghi vấn
Are you going to abridge the article before submitting it?
Bạn có định rút gọn bài viết trước khi nộp không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This abridged version of the book is as easy to read as the original.
Phiên bản rút gọn của cuốn sách này dễ đọc như bản gốc.
Phủ định
The abridged audiobook is less detailed than the unabridged version.
Sách nói rút gọn ít chi tiết hơn so với phiên bản đầy đủ.
Nghi vấn
Is this book the most abridged version available?
Đây có phải là phiên bản rút gọn nhất hiện có không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The publisher used to abridge novels to fit into a single volume.
Nhà xuất bản đã từng rút gọn tiểu thuyết để phù hợp với một tập duy nhất.
Phủ định
They didn't use to abridge the texts so heavily.
Họ đã không từng rút gọn các văn bản nặng nề đến vậy.
Nghi vấn
Did they use to abridge the original manuscript?
Họ đã từng rút gọn bản thảo gốc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)