unaccounted for
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaccounted for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được giải thích; mất tích và không rõ lý do.
Definition (English Meaning)
Not explained; missing and not known why.
Ví dụ Thực tế với 'Unaccounted for'
-
"After the fire, several people were unaccounted for."
"Sau vụ hỏa hoạn, một vài người vẫn chưa được tìm thấy (mất tích)."
-
"Millions of dollars are unaccounted for."
"Hàng triệu đô la không cánh mà bay (không được giải thích)."
-
"Two passengers are still unaccounted for after the crash."
"Hai hành khách vẫn còn mất tích sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaccounted for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adj.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaccounted for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả người hoặc vật bị mất tích hoặc số tiền không được ghi chép đầy đủ. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc giải thích hoặc ghi chép, thường gây ra sự lo lắng hoặc nghi ngờ. 'Unaccounted for' khác với 'missing' ở chỗ nó nhấn mạnh sự thiếu thông tin về lý do mất tích hoặc thiếu sót, chứ không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaccounted for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.