unexplained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexplained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được giải thích hoặc hiểu rõ; bí ẩn.
Definition (English Meaning)
Not explained or understood; mysterious.
Ví dụ Thực tế với 'Unexplained'
-
"The cause of the fire remains unexplained."
"Nguyên nhân của vụ cháy vẫn chưa được giải thích."
-
"Many unexplained sightings of UFOs have been reported."
"Nhiều vụ nhìn thấy UFO không giải thích được đã được báo cáo."
-
"The unexplained absence of the witness raised suspicions."
"Sự vắng mặt không giải thích được của nhân chứng làm dấy lên nghi ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexplained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexplained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexplained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexplained' thường được dùng để mô tả những sự kiện, hiện tượng, hoặc cảm xúc mà không có lời giải thích rõ ràng, hoặc nguyên nhân chưa được làm sáng tỏ. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin hoặc sự khó khăn trong việc tìm ra lời giải thích hợp lý. Khác với 'inexplicable' có nghĩa là không thể giải thích được (thường mang ý nghĩa mạnh hơn), 'unexplained' đơn giản chỉ ra rằng sự việc chưa được giải thích, chứ không nhất thiết là không thể giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexplained'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden disappearance of the bird remains unexplained.
|
Sự biến mất đột ngột của con chim vẫn chưa được giải thích. |
| Phủ định |
The scientist could not leave the phenomenon unexplained.
|
Nhà khoa học không thể để hiện tượng này không được giải thích. |
| Nghi vấn |
Does the strange light in the sky remain unexplained?
|
Ánh sáng lạ trên bầu trời có còn chưa được giải thích không? |