(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accounted for
B2

accounted for

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

giải thích chiếm tìm thấy xác định vị trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounted for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thích lý do cho điều gì đó hoặc nguyên nhân của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To explain the reason for something or the cause of something.

Ví dụ Thực tế với 'Accounted for'

  • "The suspect could not account for his whereabouts on the night of the crime."

    "Nghi phạm không thể giải thích được anh ta ở đâu vào đêm xảy ra tội ác."

  • "Scientists are trying to account for the sudden decline in the bee population."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng giải thích sự suy giảm đột ngột số lượng ong."

  • "Exports account for a large percentage of the country's income."

    "Xuất khẩu chiếm một tỷ lệ lớn trong thu nhập của đất nước."

  • "Have all the missing students been accounted for?"

    "Tất cả các sinh viên mất tích đã được tìm thấy chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accounted for'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explain(giải thích)
justify(biện minh) constitute(cấu thành) represent(đại diện cho)
locate(định vị)
find(tìm thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

disregard(bỏ qua)
ignore(lờ đi)
lose(làm mất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là kinh doanh tài chính khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Accounted for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một hiện tượng, sự kiện nào đó. Nó cũng có thể được dùng để nói về việc chiếm một phần trăm cụ thể của tổng số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounted for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)