(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unachievable
C1

unachievable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đạt được bất khả thi không thể thực hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unachievable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đạt được; bất khả thi.

Definition (English Meaning)

Not able to be achieved; impossible to accomplish.

Ví dụ Thực tế với 'Unachievable'

  • "Setting unachievable goals can lead to frustration and demotivation."

    "Việc đặt ra những mục tiêu không thể đạt được có thể dẫn đến sự thất vọng và mất động lực."

  • "The project was abandoned due to unachievable deadlines."

    "Dự án đã bị hủy bỏ do thời hạn không thể đạt được."

  • "Some people believe that world peace is an unachievable dream."

    "Một số người tin rằng hòa bình thế giới là một giấc mơ không thể đạt được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unachievable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unachievable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

achievable(có thể đạt được)
attainable(có thể giành được)
feasible(khả thi)

Từ liên quan (Related Words)

realistic(thực tế)
optimistic(lạc quan)
pessimistic(bi quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unachievable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unachievable' thường được dùng để mô tả mục tiêu, kế hoạch, hoặc ước mơ mà không có khả năng thực hiện được do những hạn chế về nguồn lực, khả năng, hoặc điều kiện khách quan. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'difficult' (khó khăn) hoặc 'challenging' (thử thách) vì nó nhấn mạnh tính chất không thể thực hiện được. So sánh với 'unattainable' (khó đạt được), 'unachievable' có thể mang ý nghĩa tuyệt đối hơn, trong khi 'unattainable' có thể ám chỉ việc khó khăn nhưng không hoàn toàn bất khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unachievable'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her goal seemed unachievable at the time.
Cô ấy nói rằng mục tiêu của cô ấy dường như không thể đạt được vào thời điểm đó.
Phủ định
He told me that getting a perfect score on that exam wasn't unachievable if I studied hard enough.
Anh ấy nói với tôi rằng việc đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi đó không phải là không thể đạt được nếu tôi học đủ chăm chỉ.
Nghi vấn
She asked if the task seemed unachievable to him.
Cô ấy hỏi liệu nhiệm vụ có vẻ không thể đạt được đối với anh ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)