(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadaptable
C1

unadaptable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể thích nghi thiếu khả năng thích ứng không có tính thích ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadaptable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng thích nghi với các điều kiện mới; không thể thích ứng.

Definition (English Meaning)

Not able to adjust to new conditions; not adaptable.

Ví dụ Thực tế với 'Unadaptable'

  • "The old software system was unadaptable to the company's evolving needs."

    "Hệ thống phần mềm cũ không thể thích ứng với các nhu cầu đang phát triển của công ty."

  • "Unadaptable individuals often struggle in rapidly changing environments."

    "Những cá nhân không có khả năng thích nghi thường gặp khó khăn trong môi trường thay đổi nhanh chóng."

  • "An unadaptable business model is likely to fail in a competitive market."

    "Một mô hình kinh doanh không thể thích ứng có khả năng thất bại trên một thị trường cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadaptable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadaptable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflexible(cứng nhắc, không linh hoạt)
rigid(cứng rắn, không mềm dẻo)
unyielding(không nhượng bộ, không chịu khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

adaptable(có khả năng thích nghi)
flexible(linh hoạt)
malleable(dễ uốn nắn)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
change(sự thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unadaptable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadaptable' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu linh hoạt và khả năng thay đổi để phù hợp với môi trường hoặc tình huống mới. Nó mạnh hơn so với 'inflexible' (cứng nhắc) vì 'unadaptable' ngụ ý một sự khiếm khuyết cơ bản trong khả năng thích ứng, trong khi 'inflexible' có thể chỉ đơn thuần là một lựa chọn hoặc thái độ. Khác với 'maladaptive' (sai lệch, không thích nghi được), 'unadaptable' chỉ sự thiếu khả năng thích ứng hơn là sự thích ứng một cách tiêu cực hoặc gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadaptable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)