(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resilience
C1

resilience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức bật khả năng phục hồi tính kiên cường bản lĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resilience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những khó khăn; sự kiên cường.

Definition (English Meaning)

The capacity to recover quickly from difficulties; toughness.

Ví dụ Thực tế với 'Resilience'

  • "Her resilience helped her overcome many challenges in life."

    "Sự kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống."

  • "The company showed remarkable resilience during the economic crisis."

    "Công ty đã thể hiện sự kiên cường đáng kể trong cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "Building resilience is crucial for mental well-being."

    "Xây dựng sự kiên cường là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resilience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toughness(sự rắn rỏi, bền bỉ)
fortitude(sức mạnh tinh thần, sự dũng cảm)
strength(sức mạnh)
adaptability(khả năng thích nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bounce back(phục hồi, bật lại)
grit(tinh thần bền bỉ, gan dạ)
coping mechanism(cơ chế đối phó)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kỹ thuật Sinh thái học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Resilience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Resilience nhấn mạnh khả năng bật lại, hồi phục sau những trải nghiệm tiêu cực, áp lực, hoặc thay đổi. Nó bao gồm sự linh hoạt trong việc thích ứng với những tình huống mới và khả năng duy trì hoặc phục hồi sức khỏe tinh thần và thể chất. Khác với 'resistance' (sức kháng cự) chỉ đơn thuần chống lại, resilience bao hàm cả quá trình vượt qua và mạnh mẽ hơn sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to against

- **Resilience in:** Thể hiện khả năng phục hồi trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: resilience in the face of adversity.
- **Resilience to:** Thể hiện khả năng chống lại, không bị ảnh hưởng bởi điều gì. Ví dụ: resilience to stress.
- **Resilience against:** Tương tự 'resilience to', nhấn mạnh sự chống chọi lại một cách chủ động. Ví dụ: resilience against economic downturns.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resilience'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company showed resilience in overcoming the economic downturn.
Công ty đã thể hiện khả năng phục hồi khi vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế.
Phủ định
She did not handle the pressure resiliently.
Cô ấy đã không xử lý áp lực một cách kiên cường.
Nghi vấn
Does their resilience inspire others?
Sự kiên cường của họ có truyền cảm hứng cho người khác không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't developed such resilience after her early setbacks, she wouldn't be so successful now.
Nếu cô ấy không phát triển sự kiên cường như vậy sau những thất bại ban đầu, cô ấy sẽ không thành công như bây giờ.
Phủ định
If the company hadn't acted resiliently in the face of the economic downturn, it might not have survived.
Nếu công ty không hành động kiên cường khi đối mặt với suy thoái kinh tế, có lẽ nó đã không tồn tại.
Nghi vấn
If he were truly resilient, would he have given up so easily after that one failure?
Nếu anh ấy thực sự kiên cường, liệu anh ấy có bỏ cuộc dễ dàng như vậy sau một thất bại đó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her resilience inspires us all.
Sự kiên cường của cô ấy truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta.
Phủ định
He wasn't resilient enough to overcome the challenges.
Anh ấy không đủ kiên cường để vượt qua những thử thách.
Nghi vấn
Is resilience the key to success?
Liệu sự kiên cường có phải là chìa khóa dẫn đến thành công?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been showing resilience in the face of adversity.
Cô ấy đã và đang thể hiện sự kiên cường trước nghịch cảnh.
Phủ định
They haven't been acting resiliently under pressure.
Họ đã không hành động một cách kiên cường dưới áp lực.
Nghi vấn
Has the company been demonstrating resilience during the economic downturn?
Công ty có đang thể hiện sự kiên cường trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)