resilience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resilience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những khó khăn; sự kiên cường.
Definition (English Meaning)
The capacity to recover quickly from difficulties; toughness.
Ví dụ Thực tế với 'Resilience'
-
"Her resilience helped her overcome many challenges in life."
"Sự kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống."
-
"The company showed remarkable resilience during the economic crisis."
"Công ty đã thể hiện sự kiên cường đáng kể trong cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Building resilience is crucial for mental well-being."
"Xây dựng sự kiên cường là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resilience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resilience
- Adjective: resilient
- Adverb: resiliently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resilience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resilience nhấn mạnh khả năng bật lại, hồi phục sau những trải nghiệm tiêu cực, áp lực, hoặc thay đổi. Nó bao gồm sự linh hoạt trong việc thích ứng với những tình huống mới và khả năng duy trì hoặc phục hồi sức khỏe tinh thần và thể chất. Khác với 'resistance' (sức kháng cự) chỉ đơn thuần chống lại, resilience bao hàm cả quá trình vượt qua và mạnh mẽ hơn sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Resilience in:** Thể hiện khả năng phục hồi trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: resilience in the face of adversity.
- **Resilience to:** Thể hiện khả năng chống lại, không bị ảnh hưởng bởi điều gì. Ví dụ: resilience to stress.
- **Resilience against:** Tương tự 'resilience to', nhấn mạnh sự chống chọi lại một cách chủ động. Ví dụ: resilience against economic downturns.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resilience'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company showed resilience in overcoming the economic downturn.
|
Công ty đã thể hiện khả năng phục hồi khi vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
She did not handle the pressure resiliently.
|
Cô ấy đã không xử lý áp lực một cách kiên cường. |
| Nghi vấn |
Does their resilience inspire others?
|
Sự kiên cường của họ có truyền cảm hứng cho người khác không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't developed such resilience after her early setbacks, she wouldn't be so successful now.
|
Nếu cô ấy không phát triển sự kiên cường như vậy sau những thất bại ban đầu, cô ấy sẽ không thành công như bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't acted resiliently in the face of the economic downturn, it might not have survived.
|
Nếu công ty không hành động kiên cường khi đối mặt với suy thoái kinh tế, có lẽ nó đã không tồn tại. |
| Nghi vấn |
If he were truly resilient, would he have given up so easily after that one failure?
|
Nếu anh ấy thực sự kiên cường, liệu anh ấy có bỏ cuộc dễ dàng như vậy sau một thất bại đó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her resilience inspires us all.
|
Sự kiên cường của cô ấy truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta. |
| Phủ định |
He wasn't resilient enough to overcome the challenges.
|
Anh ấy không đủ kiên cường để vượt qua những thử thách. |
| Nghi vấn |
Is resilience the key to success?
|
Liệu sự kiên cường có phải là chìa khóa dẫn đến thành công? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been showing resilience in the face of adversity.
|
Cô ấy đã và đang thể hiện sự kiên cường trước nghịch cảnh. |
| Phủ định |
They haven't been acting resiliently under pressure.
|
Họ đã không hành động một cách kiên cường dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Has the company been demonstrating resilience during the economic downturn?
|
Công ty có đang thể hiện sự kiên cường trong thời kỳ suy thoái kinh tế không? |