unyielding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unyielding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chịu khuất phục trước áp lực; cứng rắn hoặc vững chắc.
Definition (English Meaning)
Not giving way to pressure; hard or solid.
Ví dụ Thực tế với 'Unyielding'
-
"The dictator was unyielding in his demands."
"Nhà độc tài không hề nhượng bộ trong các yêu sách của mình."
-
"He was unyielding in his support for the cause."
"Anh ấy kiên định ủng hộ sự nghiệp này."
-
"The unyielding rock face made climbing difficult."
"Vách đá cứng rắn khiến việc leo trèo trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unyielding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unyielding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unyielding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unyielding' thường được sử dụng để mô tả vật chất hoặc tính cách. Khi mô tả vật chất, nó mang ý nghĩa không dễ bị uốn cong, bẻ gãy hoặc làm thay đổi hình dạng. Khi mô tả tính cách, nó thể hiện sự kiên định, không chịu nhượng bộ, thỏa hiệp hoặc thay đổi ý kiến, bất chấp sự phản đối hoặc khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'unyielding' có nghĩa là không chịu khuất phục trước ai hoặc cái gì (ví dụ: unyielding to pressure). Khi đi với 'in', thường kết hợp trong các cụm như 'unyielding in their beliefs', thể hiện sự kiên định trong niềm tin của họ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unyielding'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was unyielding in her decision, wasn't she?
|
Cô ấy không lay chuyển trong quyết định của mình, phải không? |
| Phủ định |
He isn't unyielding on this matter, is he?
|
Anh ấy không kiên quyết về vấn đề này, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't unyielding, are they?
|
Họ không ngoan cố, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been unyielding in her decision, refusing to compromise even after hours of negotiation.
|
Cô ấy đã không khoan nhượng trong quyết định của mình, từ chối thỏa hiệp ngay cả sau nhiều giờ đàm phán. |
| Phủ định |
They had not expected the opposition to be so unyielding; they had prepared for a quick victory.
|
Họ đã không ngờ sự phản đối lại gay gắt đến vậy; họ đã chuẩn bị cho một chiến thắng nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Had he been so unyielding in his youth that he now regretted his past stubbornness?
|
Liệu anh ấy đã quá cứng đầu trong tuổi trẻ đến nỗi bây giờ anh ấy hối hận về sự ương ngạnh trong quá khứ của mình? |