(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unyielding
C1

unyielding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cứng rắn kiên định không khuất phục cương quyết bền bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unyielding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chịu khuất phục trước áp lực; cứng rắn hoặc vững chắc.

Definition (English Meaning)

Not giving way to pressure; hard or solid.

Ví dụ Thực tế với 'Unyielding'

  • "The dictator was unyielding in his demands."

    "Nhà độc tài không hề nhượng bộ trong các yêu sách của mình."

  • "He was unyielding in his support for the cause."

    "Anh ấy kiên định ủng hộ sự nghiệp này."

  • "The unyielding rock face made climbing difficult."

    "Vách đá cứng rắn khiến việc leo trèo trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unyielding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unyielding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflexible(cứng nhắc, không linh hoạt)
adamant(kiên quyết, cương quyết) resolute(kiên nghị, quyết tâm)
rigid(cứng, không mềm dẻo)

Trái nghĩa (Antonyms)

flexible(linh hoạt)
yielding(dễ uốn, dễ khuất phục)
compliant(dễ phục tùng, tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

stubborn(bướng bỉnh)
tenacious(kiên trì, bền bỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unyielding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unyielding' thường được sử dụng để mô tả vật chất hoặc tính cách. Khi mô tả vật chất, nó mang ý nghĩa không dễ bị uốn cong, bẻ gãy hoặc làm thay đổi hình dạng. Khi mô tả tính cách, nó thể hiện sự kiên định, không chịu nhượng bộ, thỏa hiệp hoặc thay đổi ý kiến, bất chấp sự phản đối hoặc khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', 'unyielding' có nghĩa là không chịu khuất phục trước ai hoặc cái gì (ví dụ: unyielding to pressure). Khi đi với 'in', thường kết hợp trong các cụm như 'unyielding in their beliefs', thể hiện sự kiên định trong niềm tin của họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unyielding'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unyielding in her decision, wasn't she?
Cô ấy không lay chuyển trong quyết định của mình, phải không?
Phủ định
He isn't unyielding on this matter, is he?
Anh ấy không kiên quyết về vấn đề này, phải không?
Nghi vấn
They aren't unyielding, are they?
Họ không ngoan cố, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been unyielding in her decision, refusing to compromise even after hours of negotiation.
Cô ấy đã không khoan nhượng trong quyết định của mình, từ chối thỏa hiệp ngay cả sau nhiều giờ đàm phán.
Phủ định
They had not expected the opposition to be so unyielding; they had prepared for a quick victory.
Họ đã không ngờ sự phản đối lại gay gắt đến vậy; họ đã chuẩn bị cho một chiến thắng nhanh chóng.
Nghi vấn
Had he been so unyielding in his youth that he now regretted his past stubbornness?
Liệu anh ấy đã quá cứng đầu trong tuổi trẻ đến nỗi bây giờ anh ấy hối hận về sự ương ngạnh trong quá khứ của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)