unadulterated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoàn toàn nguyên chất, không pha tạp; hoàn toàn, tuyệt đối
Definition (English Meaning)
completely pure and not mixed with anything else
Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated'
-
"The film offers unadulterated pleasure."
"Bộ phim mang lại niềm vui thuần khiết."
-
"We spent a week in the unadulterated beauty of the mountains."
"Chúng tôi đã trải qua một tuần trong vẻ đẹp thuần khiết của những ngọn núi."
-
"The audience erupted into unadulterated laughter."
"Khán giả đã vỡ òa trong tiếng cười sảng khoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadulterated' nhấn mạnh sự tinh khiết và thiếu sự can thiệp hoặc pha trộn. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không bị làm hỏng bởi bất cứ yếu tố bên ngoài nào. Khác với 'pure', 'unadulterated' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự không thay đổi và giữ nguyên trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have marketed unadulterated honey as a premium product for years.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty đã tiếp thị mật ong nguyên chất như một sản phẩm cao cấp trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By the end of the investigation, they won't have found truly unadulterated evidence to support their claims.
|
Đến cuối cuộc điều tra, họ sẽ không tìm thấy bằng chứng hoàn toàn nguyên chất nào để hỗ trợ cho các tuyên bố của họ. |
| Nghi vấn |
Will the chef have used unadulterated olive oil in the recipe by the time the contest starts?
|
Đến thời điểm cuộc thi bắt đầu, liệu đầu bếp đã sử dụng dầu ô liu nguyên chất trong công thức chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers' unadulterated milk is known for its rich flavor.
|
Sữa nguyên chất của những người nông dân nổi tiếng với hương vị đậm đà. |
| Phủ định |
My parents' unadulterated joy at my graduation wasn't feigned; it was genuine.
|
Niềm vui thuần khiết của bố mẹ tôi trong lễ tốt nghiệp của tôi không phải là giả tạo; nó là chân thật. |
| Nghi vấn |
Is it John's unadulterated intention to help, or does he have ulterior motives?
|
Có phải ý định giúp đỡ thuần túy của John, hay anh ta có động cơ thầm kín? |