(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadulterated
C1

unadulterated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuần khiết nguyên chất không pha tạp hoàn toàn tuyệt đối khôn tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoàn toàn nguyên chất, không pha tạp; hoàn toàn, tuyệt đối

Definition (English Meaning)

completely pure and not mixed with anything else

Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated'

  • "The film offers unadulterated pleasure."

    "Bộ phim mang lại niềm vui thuần khiết."

  • "We spent a week in the unadulterated beauty of the mountains."

    "Chúng tôi đã trải qua một tuần trong vẻ đẹp thuần khiết của những ngọn núi."

  • "The audience erupted into unadulterated laughter."

    "Khán giả đã vỡ òa trong tiếng cười sảng khoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unadulterated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure(tinh khiết, nguyên chất)
unmixed(không pha trộn)
absolute(tuyệt đối, hoàn toàn)
sheer(tuyệt đối, hoàn toàn (nhấn mạnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

adulterated(pha tạp, bị làm giả)
impure(không tinh khiết)
mixed(pha trộn)

Từ liên quan (Related Words)

pristine(nguyên sơ, thuần khiết)
authentic(xác thực, chân thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadulterated' nhấn mạnh sự tinh khiết và thiếu sự can thiệp hoặc pha trộn. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không bị làm hỏng bởi bất cứ yếu tố bên ngoài nào. Khác với 'pure', 'unadulterated' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự không thay đổi và giữ nguyên trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have marketed unadulterated honey as a premium product for years.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty đã tiếp thị mật ong nguyên chất như một sản phẩm cao cấp trong nhiều năm.
Phủ định
By the end of the investigation, they won't have found truly unadulterated evidence to support their claims.
Đến cuối cuộc điều tra, họ sẽ không tìm thấy bằng chứng hoàn toàn nguyên chất nào để hỗ trợ cho các tuyên bố của họ.
Nghi vấn
Will the chef have used unadulterated olive oil in the recipe by the time the contest starts?
Đến thời điểm cuộc thi bắt đầu, liệu đầu bếp đã sử dụng dầu ô liu nguyên chất trong công thức chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers' unadulterated milk is known for its rich flavor.
Sữa nguyên chất của những người nông dân nổi tiếng với hương vị đậm đà.
Phủ định
My parents' unadulterated joy at my graduation wasn't feigned; it was genuine.
Niềm vui thuần khiết của bố mẹ tôi trong lễ tốt nghiệp của tôi không phải là giả tạo; nó là chân thật.
Nghi vấn
Is it John's unadulterated intention to help, or does he have ulterior motives?
Có phải ý định giúp đỡ thuần túy của John, hay anh ta có động cơ thầm kín?
(Vị trí vocab_tab4_inline)