adulterated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulterated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cho không tinh khiết bằng cách thêm các chất kém chất lượng hoặc bị ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
Made impure by adding inferior or tainted substances.
Ví dụ Thực tế với 'Adulterated'
-
"The drug had been adulterated with a powerful sedative."
"Thuốc đã bị pha trộn với một loại thuốc an thần mạnh."
-
"Adulterated foods pose a serious health risk to consumers."
"Thực phẩm bị pha trộn gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe của người tiêu dùng."
-
"The company was fined for selling adulterated juice."
"Công ty đã bị phạt vì bán nước ép bị pha trộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adulterated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adulterate
- Adjective: adulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adulterated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adulterated' thường dùng để chỉ việc làm giảm chất lượng hoặc độ tinh khiết của một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm hoặc đồ uống, bằng cách thêm vào các thành phần rẻ tiền hơn, độc hại hoặc không được phép. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự gian lận hoặc vi phạm quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó chỉ ra thành phần hoặc chất được thêm vào để làm giảm chất lượng. Ví dụ: 'The olive oil was adulterated with sunflower oil.' (Dầu ô liu đã bị pha trộn với dầu hướng dương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulterated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the food inspector had not arrived unexpectedly, the company would have adulterated the baby formula.
|
Nếu thanh tra thực phẩm không đến bất ngờ, công ty đã adulterate sữa công thức cho trẻ em rồi. |
| Phủ định |
If the factory had not adulterated the medicine, many patients would not have suffered from severe side effects.
|
Nếu nhà máy không adulterate thuốc, nhiều bệnh nhân đã không phải chịu những tác dụng phụ nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Would the public have trusted the brand if they had found out the product had been adulterated?
|
Công chúng có còn tin tưởng thương hiệu đó không nếu họ phát hiện ra sản phẩm đã bị adulterate? |