self-sufficiency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sufficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tự cung tự cấp, khả năng đáp ứng mọi nhu cầu của bản thân, đặc biệt là về thực phẩm, mà không cần sự giúp đỡ của bất kỳ ai khác.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being able to provide everything you need, especially food, without the help of anyone else.
Ví dụ Thực tế với 'Self-sufficiency'
-
"The family farm promoted self-sufficiency by growing all its own food."
"Trang trại gia đình thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp bằng cách tự trồng tất cả thức ăn của mình."
-
"The government is encouraging small businesses to achieve self-sufficiency."
"Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ đạt được khả năng tự cung tự cấp."
-
"The program aims to foster self-sufficiency among the unemployed."
"Chương trình này nhằm mục đích thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp trong số những người thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sufficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-sufficiency
- Adjective: self-sufficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-sufficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ khả năng độc lập về kinh tế và nguồn lực. Nó nhấn mạnh vào việc không phụ thuộc vào bên ngoài để tồn tại và phát triển. Khác với 'independence' (tính độc lập) vốn chỉ sự tự do không bị kiểm soát, 'self-sufficiency' tập trung vào khả năng tự đáp ứng nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In self-sufficiency’ thường dùng để chỉ trạng thái tự cung tự cấp trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The country aims to become in self-sufficiency in food production.' (‘Towards self-sufficiency’ chỉ sự nỗ lực để đạt được trạng thái tự cung tự cấp. Ví dụ: 'The project is a step towards self-sufficiency for the community.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sufficiency'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farm, which is a model of self-sufficiency, provides all its own energy and food.
|
Trang trại, nơi là một hình mẫu về khả năng tự cung tự cấp, cung cấp toàn bộ năng lượng và thực phẩm của chính nó. |
| Phủ định |
The project, which aimed for complete self-sufficiency, did not achieve its goals because of unforeseen costs.
|
Dự án, vốn hướng đến sự tự cung tự cấp hoàn toàn, đã không đạt được mục tiêu do chi phí phát sinh ngoài dự kiến. |
| Nghi vấn |
Is there any nation, which is truly self-sufficient, that doesn't rely on international trade?
|
Có quốc gia nào, mà thực sự tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào thương mại quốc tế không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Self-sufficiency is a valuable trait for individuals and communities.
|
Tính tự cung tự cấp là một phẩm chất quý giá cho các cá nhân và cộng đồng. |
| Phủ định |
Lack of self-sufficiency can lead to dependence on others.
|
Sự thiếu tự cung tự cấp có thể dẫn đến sự phụ thuộc vào người khác. |
| Nghi vấn |
Is self-sufficiency always a desirable goal?
|
Liệu tự cung tự cấp có luôn là một mục tiêu đáng mong muốn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is self-sufficient and doesn't need help from anyone.
|
Cô ấy tự chủ và không cần sự giúp đỡ từ bất kỳ ai. |
| Phủ định |
Isn't it true that many young adults are not self-sufficient until their late twenties?
|
Không phải sự thật là nhiều thanh niên không tự chủ cho đến cuối độ tuổi hai mươi của họ sao? |
| Nghi vấn |
Are they aiming for complete self-sufficiency by growing all their own food?
|
Họ có đang hướng tới sự tự cung tự cấp hoàn toàn bằng cách tự trồng tất cả thức ăn của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turned 30, she had achieved complete self-sufficiency through years of hard work.
|
Vào thời điểm cô ấy 30 tuổi, cô ấy đã đạt được sự tự cung tự cấp hoàn toàn nhờ nhiều năm làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
He had not become completely self-sufficient by the time the grant money ran out.
|
Anh ấy đã không trở nên hoàn toàn tự cung tự cấp vào thời điểm tiền trợ cấp hết. |
| Nghi vấn |
Had the community become self-sufficient in food production before the drought started?
|
Cộng đồng đã trở nên tự cung tự cấp trong sản xuất lương thực trước khi hạn hán bắt đầu chưa? |