unalloyed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalloyed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn, không pha tạp; tinh khiết.
Definition (English Meaning)
Complete and unreserved; pure.
Ví dụ Thực tế với 'Unalloyed'
-
"The project was an unalloyed success."
"Dự án là một thành công hoàn toàn."
-
"It was a moment of unalloyed joy."
"Đó là một khoảnh khắc của niềm vui thuần khiết."
-
"The criticism was met with unalloyed support."
"Sự chỉ trích đã gặp phải sự ủng hộ tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unalloyed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unalloyed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unalloyed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unalloyed' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, niềm vui hoặc hạnh phúc thuần khiết, không bị pha trộn với bất kỳ điều tiêu cực nào. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự trọn vẹn và không giới hạn của cảm xúc. So với 'pure', 'unalloyed' có thể mạnh mẽ và giàu cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalloyed'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you value unalloyed happiness, you will prioritize spending time with loved ones.
|
Nếu bạn coi trọng hạnh phúc thuần khiết, bạn sẽ ưu tiên dành thời gian cho những người thân yêu. |
| Phủ định |
If he doesn't demand unalloyed praise, his work will receive honest and constructive feedback.
|
Nếu anh ấy không đòi hỏi sự ca ngợi tuyệt đối, công việc của anh ấy sẽ nhận được phản hồi trung thực và mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will she feel a sense of unalloyed joy if she achieves her lifelong dream?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy niềm vui thuần khiết nếu cô ấy đạt được ước mơ cả đời của mình không? |