(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unalloyed
C1

unalloyed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn thuần khiết tuyệt đối không pha tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalloyed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn, không pha tạp; tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Complete and unreserved; pure.

Ví dụ Thực tế với 'Unalloyed'

  • "The project was an unalloyed success."

    "Dự án là một thành công hoàn toàn."

  • "It was a moment of unalloyed joy."

    "Đó là một khoảnh khắc của niềm vui thuần khiết."

  • "The criticism was met with unalloyed support."

    "Sự chỉ trích đã gặp phải sự ủng hộ tuyệt đối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unalloyed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unalloyed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure(tinh khiết)
complete(hoàn toàn)
unadulterated(không pha tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

mixed(hỗn tạp)
impure(không tinh khiết)
tempered(pha trộn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unalloyed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unalloyed' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, niềm vui hoặc hạnh phúc thuần khiết, không bị pha trộn với bất kỳ điều tiêu cực nào. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về sự trọn vẹn và không giới hạn của cảm xúc. So với 'pure', 'unalloyed' có thể mạnh mẽ và giàu cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalloyed'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you value unalloyed happiness, you will prioritize spending time with loved ones.
Nếu bạn coi trọng hạnh phúc thuần khiết, bạn sẽ ưu tiên dành thời gian cho những người thân yêu.
Phủ định
If he doesn't demand unalloyed praise, his work will receive honest and constructive feedback.
Nếu anh ấy không đòi hỏi sự ca ngợi tuyệt đối, công việc của anh ấy sẽ nhận được phản hồi trung thực và mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Will she feel a sense of unalloyed joy if she achieves her lifelong dream?
Liệu cô ấy có cảm thấy niềm vui thuần khiết nếu cô ấy đạt được ước mơ cả đời của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)