unreserved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dè dặt hoặc hạn chế; hoàn toàn; không kiềm chế.
Definition (English Meaning)
Without reservations or limitations; complete; without restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Unreserved'
-
"She gave an unreserved apology for her behaviour."
"Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành và không hề che giấu cho hành vi của mình."
-
"His unreserved enthusiasm was contagious."
"Sự nhiệt tình không hề che giấu của anh ấy có sức lan tỏa."
-
"She offered unreserved support to the project."
"Cô ấy đã hỗ trợ hết mình cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreserved
- Adverb: unreservedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreserved' thường được sử dụng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc sự thể hiện một cách tự do, thẳng thắn và không che giấu. Nó nhấn mạnh tính chất hoàn toàn và không bị hạn chế của điều gì đó. So với 'reserved' (dè dặt, kín đáo), 'unreserved' thể hiện sự đối lập hoàn toàn, chỉ sự cởi mở và sẵn sàng thể hiện bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreserved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.