(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreserved
C1

unreserved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hết mình chân thành không dè dặt không kiềm chế thẳng thắn toàn tâm toàn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreserved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dè dặt hoặc hạn chế; hoàn toàn; không kiềm chế.

Definition (English Meaning)

Without reservations or limitations; complete; without restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Unreserved'

  • "She gave an unreserved apology for her behaviour."

    "Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành và không hề che giấu cho hành vi của mình."

  • "His unreserved enthusiasm was contagious."

    "Sự nhiệt tình không hề che giấu của anh ấy có sức lan tỏa."

  • "She offered unreserved support to the project."

    "Cô ấy đã hỗ trợ hết mình cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreserved'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wholehearted(toàn tâm toàn ý)
unrestrained(không kiềm chế)
frank(thẳng thắn)
candid(chân thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

reserved(dè dặt, kín đáo)
restrained(kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreserved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreserved' thường được sử dụng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc sự thể hiện một cách tự do, thẳng thắn và không che giấu. Nó nhấn mạnh tính chất hoàn toàn và không bị hạn chế của điều gì đó. So với 'reserved' (dè dặt, kín đáo), 'unreserved' thể hiện sự đối lập hoàn toàn, chỉ sự cởi mở và sẵn sàng thể hiện bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreserved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)