unashamedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unashamedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không xấu hổ hoặc ngượng ngùng; công khai và trơ tráo.
Definition (English Meaning)
Without shame or embarrassment; openly and brazenly.
Ví dụ Thực tế với 'Unashamedly'
-
"She unashamedly admitted that she had cheated on the test."
"Cô ấy không hề xấu hổ khi thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra."
-
"He unashamedly flaunted his wealth."
"Anh ta không hề xấu hổ mà phô trương sự giàu có của mình."
-
"The company unashamedly exploited its workers."
"Công ty trơ tráo bóc lột công nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unashamedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unashamedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unashamedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thiếu hối hận hoặc e dè khi thể hiện một hành động, cảm xúc hoặc ý kiến nào đó, ngay cả khi hành động đó có thể bị người khác đánh giá tiêu cực. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'openly' hay 'frankly' vì nó chỉ ra sự thách thức các chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unashamedly'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been unashamedly pursuing her dreams for years.
|
Cô ấy đã theo đuổi những ước mơ của mình một cách không hề xấu hổ trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been unashamedly copying his work, they are creating their own.
|
Họ đã không sao chép tác phẩm của anh ấy một cách trơ trẽn, họ đang tạo ra tác phẩm của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Has he been unashamedly flirting with her the whole evening?
|
Có phải anh ấy đã tán tỉnh cô ấy một cách vô tư suốt cả buổi tối không? |