brazenly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazenly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trơ tráo, không biết xấu hổ.
Definition (English Meaning)
In a bold and shameless way.
Ví dụ Thực tế với 'Brazenly'
-
"He brazenly lied to the police."
"Anh ta trơ tráo nói dối cảnh sát."
-
"The company brazenly ignored the environmental regulations."
"Công ty trơ tráo phớt lờ các quy định về môi trường."
-
"She brazenly walked into the VIP area without an invitation."
"Cô ta trơ tráo bước vào khu vực VIP mà không có giấy mời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brazenly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: brazenly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brazenly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brazenly' diễn tả hành động được thực hiện một cách công khai, thường là thiếu tôn trọng hoặc coi thường các quy tắc, chuẩn mực xã hội. Nó nhấn mạnh sự táo bạo và không hề che giấu, hối hận về hành động đó. So với 'boldly' (một cách dũng cảm), 'brazenly' mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự ngang ngược và coi thường dư luận. 'Shamelessly' (một cách trơ trẽn) gần nghĩa, nhưng 'brazenly' có thể nhấn mạnh sự công khai hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazenly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.