(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brazenly
C1

brazenly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

trơ tráo mặt dày không biết xấu hổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trơ tráo, không biết xấu hổ.

Definition (English Meaning)

In a bold and shameless way.

Ví dụ Thực tế với 'Brazenly'

  • "He brazenly lied to the police."

    "Anh ta trơ tráo nói dối cảnh sát."

  • "The company brazenly ignored the environmental regulations."

    "Công ty trơ tráo phớt lờ các quy định về môi trường."

  • "She brazenly walked into the VIP area without an invitation."

    "Cô ta trơ tráo bước vào khu vực VIP mà không có giấy mời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brazenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: brazenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shamelessly(một cách trơ trẽn)
boldly(một cách táo bạo (nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn))
impudently(một cách hỗn xược)
audaciously(một cách táo bạo, liều lĩnh (thường mang sắc thái tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

humbly(một cách khiêm tốn)
meekly(một cách nhu mì)
shyly(một cách rụt rè)

Từ liên quan (Related Words)

arrogantly(một cách kiêu ngạo)
disrespectfully(một cách bất kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Brazenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brazenly' diễn tả hành động được thực hiện một cách công khai, thường là thiếu tôn trọng hoặc coi thường các quy tắc, chuẩn mực xã hội. Nó nhấn mạnh sự táo bạo và không hề che giấu, hối hận về hành động đó. So với 'boldly' (một cách dũng cảm), 'brazenly' mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự ngang ngược và coi thường dư luận. 'Shamelessly' (một cách trơ trẽn) gần nghĩa, nhưng 'brazenly' có thể nhấn mạnh sự công khai hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazenly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)