shamelessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shamelessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trơ trẽn, không biết xấu hổ; không có bất kỳ cảm giác xấu hổ nào.
Definition (English Meaning)
In a way that shows no shame or embarrassment; without any feeling of shame.
Ví dụ Thực tế với 'Shamelessly'
-
"He shamelessly lied about his qualifications."
"Anh ta trơ trẽn nói dối về trình độ của mình."
-
"The company shamelessly exploited its workers."
"Công ty trơ trẽn bóc lột công nhân của mình."
-
"She shamelessly flirted with her best friend's boyfriend."
"Cô ta trơ trẽn tán tỉnh bạn trai của bạn thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shamelessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: shamelessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shamelessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shamelessly' nhấn mạnh sự thiếu hối hận hoặc xấu hổ khi làm điều gì đó bị coi là sai trái, không đạo đức hoặc đáng xấu hổ. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự phẫn nộ trước hành vi trắng trợn, không biết điều của ai đó. Khác với 'boldly' (táo bạo) là không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, 'shamelessly' luôn mang hàm ý chê trách. Cũng khác với 'unabashedly' (không hề nao núng) là có thể chỉ sự tự tin, 'shamelessly' chỉ sự chai mặt, trơ trẽn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shamelessly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After losing all his money, he shamelessly asked his friends for more, and they reluctantly agreed.
|
Sau khi mất hết tiền, anh ta trơ trẽn xin bạn bè thêm, và họ miễn cưỡng đồng ý. |
| Phủ định |
Unlike his brother, who always hides his mistakes, he shamelessly denied any wrongdoing, and everyone was shocked.
|
Không giống như anh trai, người luôn che giấu lỗi lầm, anh ta trơ trẽn phủ nhận mọi hành vi sai trái, và mọi người đều sốc. |
| Nghi vấn |
Considering his past actions, did he shamelessly exploit the situation, or was there another explanation?
|
Xem xét những hành động trong quá khứ của anh ấy, liệu anh ấy có trơ trẽn lợi dụng tình huống, hay còn có một lời giải thích khác? |