(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unattractiveness
C1

unattractiveness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hấp dẫn tính không hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattractiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không hấp dẫn; sự thiếu hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The quality of not being attractive; lack of attractiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Unattractiveness'

  • "The general unattractiveness of the dilapidated building deterred potential buyers."

    "Sự không hấp dẫn nói chung của tòa nhà đổ nát đã ngăn cản những người mua tiềm năng."

  • "She was self-conscious about the unattractiveness of her old car."

    "Cô ấy cảm thấy tự ti về sự không hấp dẫn của chiếc xe cũ của mình."

  • "The unattractiveness of the job offer made him hesitate."

    "Sự không hấp dẫn của lời mời làm việc khiến anh ấy do dự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unattractiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unattractiveness
  • Adjective: unattractive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repulsiveness(sự ghê tởm)
plainness(sự giản dị, sự mộc mạc)
unsightliness(sự khó coi)

Trái nghĩa (Antonyms)

attractiveness(sự hấp dẫn)
beauty(vẻ đẹp)

Từ liên quan (Related Words)

ugliness(sự xấu xí)
homeliness(sự không lôi cuốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unattractiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unattractiveness' đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm không gây thiện cảm hoặc thu hút về mặt ngoại hình, tính cách, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu đi những phẩm chất làm cho một người hoặc vật trở nên lôi cuốn. Khác với 'ugliness' (sự xấu xí) mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự khó coi, 'unattractiveness' thường chỉ sự thiếu hấp dẫn một cách tương đối, không nhất thiết phải gây khó chịu về mặt thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường kết nối 'unattractiveness' với đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể đang được đề cập. Ví dụ: 'the unattractiveness of the old building'. Khi sử dụng 'in', nó chỉ ra nơi mà sự không hấp dẫn thể hiện rõ ràng. Ví dụ: 'the unattractiveness in his personality'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattractiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)