(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ugliness
C1

ugliness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xấu xí vẻ xấu xí tính xấu xí sự khó coi vẻ khó coi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ugliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xấu xí, sự khó coi, tính chất khó chịu hoặc đáng ghê tởm, đặc biệt về ngoại hình.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unpleasant or repulsive, especially in appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Ugliness'

  • "The ugliness of the dilapidated building was a stark contrast to the beauty of the surrounding landscape."

    "Sự xấu xí của tòa nhà đổ nát tương phản rõ rệt với vẻ đẹp của cảnh quan xung quanh."

  • "He was struck by the ugliness of the war."

    "Anh ta bị choáng váng bởi sự tàn khốc của chiến tranh."

  • "The painting captured the ugliness of human greed."

    "Bức tranh đã khắc họa sự xấu xí của lòng tham con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ugliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ugliness
  • Adjective: ugly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beauty(vẻ đẹp, sự đẹp đẽ)
attractiveness(sự hấp dẫn, vẻ thu hút)
loveliness(vẻ đáng yêu, sự xinh xắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ugliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ugliness thường được dùng để chỉ vẻ bề ngoài không hấp dẫn, khó coi, gây cảm giác khó chịu. Nó có thể áp dụng cho người, vật, địa điểm, hoặc thậm chí cả ý tưởng và hành vi. Khác với 'unsightliness' (tính chất không bắt mắt), 'ugliness' nhấn mạnh sự phản cảm và có thể bao hàm cả sự ghê tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Ugliness of' thường dùng để chỉ sự xấu xí của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the ugliness of the city'. 'Ugliness in' thường dùng để chỉ sự xấu xí trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'ugliness in his behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ugliness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring the ugliness of the situation won't make it disappear.
Phớt lờ sự xấu xí của tình huống sẽ không làm cho nó biến mất.
Phủ định
He doesn't appreciate pointing out the ugliness in others.
Anh ấy không thích việc chỉ ra sự xấu xí ở người khác.
Nghi vấn
Is acknowledging the ugliness of the abandoned building the first step towards renovation?
Việc thừa nhận sự xấu xí của tòa nhà bỏ hoang có phải là bước đầu tiên hướng tới việc cải tạo không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not been so focused on physical ugliness, she would have seen his inner beauty.
Nếu cô ấy không quá tập trung vào vẻ ngoài xấu xí, cô ấy đã có thể thấy được vẻ đẹp bên trong của anh ấy.
Phủ định
If the artist had not focused on the ugliness of war, he might not have created such a powerful anti-war statement.
Nếu nghệ sĩ không tập trung vào sự xấu xí của chiến tranh, có lẽ ông ấy đã không tạo ra một tuyên ngôn phản chiến mạnh mẽ đến vậy.
Nghi vấn
Would the prince have fallen in love with her if she had remained ugly because of the curse?
Liệu hoàng tử có yêu cô ấy nếu cô ấy vẫn xấu xí vì lời nguyền không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was ignoring the ugliness of the situation and focusing on the positive aspects.
Cô ấy đã phớt lờ sự xấu xí của tình huống và tập trung vào những khía cạnh tích cực.
Phủ định
The artist was not trying to capture the ugliness of war in his paintings; he wanted to show its heroism.
Người nghệ sĩ đã không cố gắng nắm bắt sự xấu xí của chiến tranh trong các bức tranh của mình; anh ấy muốn cho thấy sự anh hùng của nó.
Nghi vấn
Were they exaggerating the ugliness of the building to get it demolished?
Có phải họ đang phóng đại sự xấu xí của tòa nhà để phá hủy nó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the ugliness of the old building wasn't so apparent.
Tôi ước sự xấu xí của tòa nhà cũ không quá lộ liễu.
Phủ định
If only the city council wouldn't let the ugliness spread further.
Giá mà hội đồng thành phố không để sự xấu xí lan rộng hơn nữa.
Nghi vấn
If only people could see past the outward ugliness, would they appreciate the art?
Giá mà mọi người có thể nhìn thấu vẻ ngoài xấu xí, họ có đánh giá cao nghệ thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)