(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsightliness
C1

unsightliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xấu xí tính xấu xí vẻ xấu xí sự khó coi tính khó coi vẻ khó coi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsightliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc phẩm chất xấu xí; sự khó chịu khi nhìn vào.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unsightly; unpleasantness to look at.

Ví dụ Thực tế với 'Unsightliness'

  • "The unsightliness of the abandoned building lowered property values in the neighborhood."

    "Sự xấu xí của tòa nhà bỏ hoang đã làm giảm giá trị tài sản trong khu phố."

  • "The unsightliness of the graffiti was a major concern for the community."

    "Sự xấu xí của những hình vẽ graffiti là một mối quan tâm lớn đối với cộng đồng."

  • "The factory's unsightliness was due to years of neglect."

    "Sự xấu xí của nhà máy là do nhiều năm bị bỏ bê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsightliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unsightliness
  • Adjective: unsightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beauty(vẻ đẹp)
attractiveness(sự hấp dẫn)
loveliness(vẻ đáng yêu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unsightliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsightliness' thường được dùng để mô tả những thứ gây khó chịu hoặc làm mất thẩm mỹ. Nó nhấn mạnh đến vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc thậm chí là ghê tởm. Khác với 'ugliness' có thể chỉ đơn giản là 'không đẹp', 'unsightliness' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự khó chịu và thường liên quan đến những thứ cần được che giấu hoặc sửa chữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'unsightliness of' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự xấu xí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsightliness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unsightliness of the abandoned building lowered property values in the neighborhood.
Sự xấu xí của tòa nhà bỏ hoang đã làm giảm giá trị tài sản trong khu phố.
Phủ định
The new landscaping project aims to eliminate the unsightliness of the industrial area.
Dự án cảnh quan mới nhằm mục đích loại bỏ sự xấu xí của khu công nghiệp.
Nghi vấn
Does the unsightliness of the graffiti detract from the beauty of the city?
Sự xấu xí của những hình vẽ graffiti có làm giảm đi vẻ đẹp của thành phố không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unsightliness of the abandoned building is a concern for the community.
Sự khó coi của tòa nhà bỏ hoang là một mối quan tâm đối với cộng đồng.
Phủ định
She does not consider the old furniture unsightly.
Cô ấy không coi đồ nội thất cũ là khó coi.
Nghi vấn
Does he think the pollution adds to the unsightliness of the city?
Anh ấy có nghĩ rằng ô nhiễm làm tăng thêm vẻ khó coi của thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)