unsightliness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsightliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc phẩm chất xấu xí; sự khó chịu khi nhìn vào.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unsightly; unpleasantness to look at.
Ví dụ Thực tế với 'Unsightliness'
-
"The unsightliness of the abandoned building lowered property values in the neighborhood."
"Sự xấu xí của tòa nhà bỏ hoang đã làm giảm giá trị tài sản trong khu phố."
-
"The unsightliness of the graffiti was a major concern for the community."
"Sự xấu xí của những hình vẽ graffiti là một mối quan tâm lớn đối với cộng đồng."
-
"The factory's unsightliness was due to years of neglect."
"Sự xấu xí của nhà máy là do nhiều năm bị bỏ bê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsightliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsightliness
- Adjective: unsightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsightliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsightliness' thường được dùng để mô tả những thứ gây khó chịu hoặc làm mất thẩm mỹ. Nó nhấn mạnh đến vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc thậm chí là ghê tởm. Khác với 'ugliness' có thể chỉ đơn giản là 'không đẹp', 'unsightliness' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự khó chịu và thường liên quan đến những thứ cần được che giấu hoặc sửa chữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unsightliness of' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự xấu xí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsightliness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unsightliness of the abandoned building lowered property values in the neighborhood.
|
Sự xấu xí của tòa nhà bỏ hoang đã làm giảm giá trị tài sản trong khu phố. |
| Phủ định |
The new landscaping project aims to eliminate the unsightliness of the industrial area.
|
Dự án cảnh quan mới nhằm mục đích loại bỏ sự xấu xí của khu công nghiệp. |
| Nghi vấn |
Does the unsightliness of the graffiti detract from the beauty of the city?
|
Sự xấu xí của những hình vẽ graffiti có làm giảm đi vẻ đẹp của thành phố không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unsightliness of the abandoned building is a concern for the community.
|
Sự khó coi của tòa nhà bỏ hoang là một mối quan tâm đối với cộng đồng. |
| Phủ định |
She does not consider the old furniture unsightly.
|
Cô ấy không coi đồ nội thất cũ là khó coi. |
| Nghi vấn |
Does he think the pollution adds to the unsightliness of the city?
|
Anh ấy có nghĩ rằng ô nhiễm làm tăng thêm vẻ khó coi của thành phố không? |