unavoidably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavoidably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể tránh khỏi; chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be avoided; inevitably.
Ví dụ Thực tế với 'Unavoidably'
-
"The accident was unavoidably caused by the heavy fog."
"Tai nạn xảy ra một cách không thể tránh khỏi do sương mù dày đặc."
-
"The meeting was unavoidably delayed due to the storm."
"Cuộc họp bị hoãn lại một cách không thể tránh khỏi do bão."
-
"Conflicts arise unavoidably in any close relationship."
"Xung đột nảy sinh một cách không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ thân thiết nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unavoidably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unavoidably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unavoidably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unavoidably' nhấn mạnh tính tất yếu của một sự việc, sự kiện, hoặc tình huống. Nó thường được dùng để diễn tả những điều không mong muốn nhưng không thể ngăn chặn. So với 'inevitably', 'unavoidably' có thể mang sắc thái mạnh hơn về việc không có bất kỳ lựa chọn nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavoidably'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident was unavoidably tragic, leaving everyone in sorrow.
|
Tai nạn đó không thể tránh khỏi bi kịch, khiến mọi người chìm trong đau buồn. |
| Phủ định |
The decision was not unavoidably influenced by external factors.
|
Quyết định này không hẳn là bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Was the outcome unavoidably determined by the initial conditions?
|
Liệu kết quả có phải là không thể tránh khỏi được quyết định bởi các điều kiện ban đầu? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident was unavoidably caused by the heavy rain last night.
|
Tai nạn không thể tránh khỏi đã xảy ra do mưa lớn đêm qua. |
| Phủ định |
He didn't attend the meeting unavoidably; he simply forgot.
|
Anh ấy không phải không thể tránh được việc không tham dự cuộc họp; anh ấy chỉ đơn giản là quên mất. |
| Nghi vấn |
Did the company close unavoidably due to the economic crisis?
|
Có phải công ty đã đóng cửa một cách không thể tránh khỏi do khủng hoảng kinh tế không? |