(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unavoidably
C1

unavoidably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể tránh khỏi chắc chắn nhất định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavoidably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể tránh khỏi; chắc chắn.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be avoided; inevitably.

Ví dụ Thực tế với 'Unavoidably'

  • "The accident was unavoidably caused by the heavy fog."

    "Tai nạn xảy ra một cách không thể tránh khỏi do sương mù dày đặc."

  • "The meeting was unavoidably delayed due to the storm."

    "Cuộc họp bị hoãn lại một cách không thể tránh khỏi do bão."

  • "Conflicts arise unavoidably in any close relationship."

    "Xung đột nảy sinh một cách không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ thân thiết nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unavoidably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unavoidably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inevitably(chắc chắn, không thể tránh khỏi)
necessarily(nhất thiết, tất yếu)
certainly(chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unavoidably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unavoidably' nhấn mạnh tính tất yếu của một sự việc, sự kiện, hoặc tình huống. Nó thường được dùng để diễn tả những điều không mong muốn nhưng không thể ngăn chặn. So với 'inevitably', 'unavoidably' có thể mang sắc thái mạnh hơn về việc không có bất kỳ lựa chọn nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavoidably'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident was unavoidably tragic, leaving everyone in sorrow.
Tai nạn đó không thể tránh khỏi bi kịch, khiến mọi người chìm trong đau buồn.
Phủ định
The decision was not unavoidably influenced by external factors.
Quyết định này không hẳn là bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Nghi vấn
Was the outcome unavoidably determined by the initial conditions?
Liệu kết quả có phải là không thể tránh khỏi được quyết định bởi các điều kiện ban đầu?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident was unavoidably caused by the heavy rain last night.
Tai nạn không thể tránh khỏi đã xảy ra do mưa lớn đêm qua.
Phủ định
He didn't attend the meeting unavoidably; he simply forgot.
Anh ấy không phải không thể tránh được việc không tham dự cuộc họp; anh ấy chỉ đơn giản là quên mất.
Nghi vấn
Did the company close unavoidably due to the economic crisis?
Có phải công ty đã đóng cửa một cách không thể tránh khỏi do khủng hoảng kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)