(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unawares
C1

unawares

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không hay biết bất ngờ mất cảnh giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unawares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách không nhận biết, bất ngờ

Definition (English Meaning)

without being aware; unexpectedly

Ví dụ Thực tế với 'Unawares'

  • "The cat crept up on the birds unawares."

    "Con mèo rón rén tiếp cận những con chim mà chúng không hề hay biết."

  • "The company was caught unawares by the sudden drop in sales."

    "Công ty đã bị bất ngờ bởi sự sụt giảm doanh số đột ngột."

  • "He took me unawares with his question."

    "Anh ta làm tôi bất ngờ với câu hỏi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unawares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unawares
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpectedly(bất ngờ)
by surprise(bất ngờ)
off guard(mất cảnh giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unawares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unawares" thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra khi ai đó không chú ý hoặc không ngờ tới. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ và thiếu chuẩn bị. Khác với "unexpectedly" (bất ngờ) chỉ đơn thuần diễn tả sự việc xảy ra ngoài dự kiến, "unawares" tập trung vào trạng thái không nhận thức của chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi đi với "of", nó thường được dùng trong cấu trúc "caught unawares of sth" (bị bắt gặp khi không nhận thức về điều gì đó). Khi đi với "to", nó dùng trong cấu trúc "happened unawares to someone" (xảy ra mà ai đó không hay biết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unawares'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)