unawares
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unawares'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách không nhận biết, bất ngờ
Definition (English Meaning)
without being aware; unexpectedly
Ví dụ Thực tế với 'Unawares'
-
"The cat crept up on the birds unawares."
"Con mèo rón rén tiếp cận những con chim mà chúng không hề hay biết."
-
"The company was caught unawares by the sudden drop in sales."
"Công ty đã bị bất ngờ bởi sự sụt giảm doanh số đột ngột."
-
"He took me unawares with his question."
"Anh ta làm tôi bất ngờ với câu hỏi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unawares'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unawares
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unawares'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unawares" thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra khi ai đó không chú ý hoặc không ngờ tới. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ và thiếu chuẩn bị. Khác với "unexpectedly" (bất ngờ) chỉ đơn thuần diễn tả sự việc xảy ra ngoài dự kiến, "unawares" tập trung vào trạng thái không nhận thức của chủ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "of", nó thường được dùng trong cấu trúc "caught unawares of sth" (bị bắt gặp khi không nhận thức về điều gì đó). Khi đi với "to", nó dùng trong cấu trúc "happened unawares to someone" (xảy ra mà ai đó không hay biết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unawares'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.