knowingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có ý thức và cố ý; nhận thức rõ về các ngụ ý hoặc hậu quả.
Definition (English Meaning)
In a conscious and deliberate manner; with awareness of the implications or consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Knowingly'
-
"He knowingly violated the terms of the agreement."
"Anh ta cố ý vi phạm các điều khoản của thỏa thuận."
-
"She knowingly provided false information to the police."
"Cô ta cố ý cung cấp thông tin sai lệch cho cảnh sát."
-
"The company knowingly sold defective products."
"Công ty này cố ý bán các sản phẩm bị lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: knowingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'knowingly' ám chỉ hành động được thực hiện một cách có chủ đích, không phải do vô tình, sơ suất hay hiểu lầm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi đi kèm với các hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Khác với 'unwittingly' (một cách vô tình, không hay biết), 'knowingly' nhấn mạnh sự nhận thức rõ ràng và có ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowingly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, she knowingly accepted the risks involved in the project.
|
Chà, cô ấy đã cố ý chấp nhận những rủi ro liên quan đến dự án. |
| Phủ định |
Alas, he didn't knowingly violate the terms of the agreement.
|
Than ôi, anh ấy đã không cố ý vi phạm các điều khoản của thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
So, did they knowingly spread false information?
|
Vậy, họ có cố ý lan truyền thông tin sai lệch không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She knowingly spread false rumors about her colleague.
|
Cô ấy cố ý lan truyền những tin đồn sai sự thật về đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He didn't knowingly violate the company's policy.
|
Anh ấy không cố ý vi phạm chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Did they knowingly sell defective products to customers?
|
Họ có cố ý bán sản phẩm lỗi cho khách hàng không? |