(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowingly
C1

knowingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

cố ý biết rõ với sự nhận thức đầy đủ nhận thức được hậu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có ý thức và cố ý; nhận thức rõ về các ngụ ý hoặc hậu quả.

Definition (English Meaning)

In a conscious and deliberate manner; with awareness of the implications or consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Knowingly'

  • "He knowingly violated the terms of the agreement."

    "Anh ta cố ý vi phạm các điều khoản của thỏa thuận."

  • "She knowingly provided false information to the police."

    "Cô ta cố ý cung cấp thông tin sai lệch cho cảnh sát."

  • "The company knowingly sold defective products."

    "Công ty này cố ý bán các sản phẩm bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: knowingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Knowingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'knowingly' ám chỉ hành động được thực hiện một cách có chủ đích, không phải do vô tình, sơ suất hay hiểu lầm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi đi kèm với các hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Khác với 'unwittingly' (một cách vô tình, không hay biết), 'knowingly' nhấn mạnh sự nhận thức rõ ràng và có ý định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowingly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, she knowingly accepted the risks involved in the project.
Chà, cô ấy đã cố ý chấp nhận những rủi ro liên quan đến dự án.
Phủ định
Alas, he didn't knowingly violate the terms of the agreement.
Than ôi, anh ấy đã không cố ý vi phạm các điều khoản của thỏa thuận.
Nghi vấn
So, did they knowingly spread false information?
Vậy, họ có cố ý lan truyền thông tin sai lệch không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knowingly spread false rumors about her colleague.
Cô ấy cố ý lan truyền những tin đồn sai sự thật về đồng nghiệp của mình.
Phủ định
He didn't knowingly violate the company's policy.
Anh ấy không cố ý vi phạm chính sách của công ty.
Nghi vấn
Did they knowingly sell defective products to customers?
Họ có cố ý bán sản phẩm lỗi cho khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)