unbalancedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbalancedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mất cân bằng; thiếu cân đối hoặc trạng thái cân bằng.
Definition (English Meaning)
In an unbalanced manner; without balance or equilibrium.
Ví dụ Thực tế với 'Unbalancedly'
-
"The negotiations were handled unbalancedly, favoring one side over the other."
"Các cuộc đàm phán đã được xử lý một cách mất cân bằng, ưu ái một bên hơn bên còn lại."
-
"The table was unbalancedly loaded, causing it to tip over."
"Cái bàn bị chất tải không cân bằng, khiến nó bị lật."
-
"The scales of justice were applied unbalancedly in this case."
"Cán cân công lý đã được áp dụng một cách không cân bằng trong trường hợp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbalancedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unbalancedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbalancedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình trạng thiếu sự ổn định, cân bằng, hoặc công bằng. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều hoặc sự thiên vị trong một tình huống. So với các trạng từ như 'unevenly' (không đều), 'unfairly' (bất công), 'unsteadily' (không vững), 'unbalancedly' đặc biệt tập trung vào sự mất cân bằng về mặt lực, trọng lượng, hoặc ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbalancedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.