(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbalancedly
C1

unbalancedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách mất cân bằng thiếu cân đối không cân xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbalancedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mất cân bằng; thiếu cân đối hoặc trạng thái cân bằng.

Definition (English Meaning)

In an unbalanced manner; without balance or equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Unbalancedly'

  • "The negotiations were handled unbalancedly, favoring one side over the other."

    "Các cuộc đàm phán đã được xử lý một cách mất cân bằng, ưu ái một bên hơn bên còn lại."

  • "The table was unbalancedly loaded, causing it to tip over."

    "Cái bàn bị chất tải không cân bằng, khiến nó bị lật."

  • "The scales of justice were applied unbalancedly in this case."

    "Cán cân công lý đã được áp dụng một cách không cân bằng trong trường hợp này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbalancedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unbalancedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unevenly(không đều)
unfairly(bất công)
disproportionately(không cân xứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

evenly(đều đặn)
fairly(công bằng)
equally(bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

biasedly(thiên vị)
partially(một phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unbalancedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình trạng thiếu sự ổn định, cân bằng, hoặc công bằng. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều hoặc sự thiên vị trong một tình huống. So với các trạng từ như 'unevenly' (không đều), 'unfairly' (bất công), 'unsteadily' (không vững), 'unbalancedly' đặc biệt tập trung vào sự mất cân bằng về mặt lực, trọng lượng, hoặc ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbalancedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)