(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equilibrium
C1

equilibrium

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cân bằng trạng thái cân bằng thế cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cân bằng, trong đó các lực hoặc ảnh hưởng đối lập nhau được cân bằng.

Definition (English Meaning)

A state in which opposing forces or influences are balanced.

Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium'

  • "The country's economy is close to equilibrium."

    "Nền kinh tế của đất nước gần đạt đến trạng thái cân bằng."

  • "Maintaining equilibrium is crucial for the body's health."

    "Duy trì sự cân bằng là rất quan trọng đối với sức khỏe của cơ thể."

  • "The dancer lost her equilibrium and fell."

    "Vũ công mất thăng bằng và ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equilibrium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

balance(sự cân bằng)
stability(sự ổn định)
poise(trạng thái thăng bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

imbalance(sự mất cân bằng)
disequilibrium(sự không cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kinh tế Sinh học Hóa học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Equilibrium thường được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, nơi mà không có sự thay đổi đáng kể nào diễn ra. Trong kinh tế, nó có thể chỉ điểm mà cung và cầu cân bằng. Trong vật lý, nó có thể chỉ trạng thái khi tổng các lực tác dụng lên một vật bằng không. Sự khác biệt với 'balance' là 'equilibrium' nhấn mạnh hơn vào sự ổn định và tương tác của các lực đối lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In equilibrium’ chỉ trạng thái đang ở trong cân bằng. Ví dụ: 'The system is in equilibrium.' ‘At equilibrium’ chỉ điểm đạt được trạng thái cân bằng. Ví dụ: 'The reaction is at equilibrium.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)