disproportionately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproportionately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không cân xứng, không tương xứng; ở một mức độ quá lớn hoặc quá nhỏ so với cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
To an extent that is too large or small in comparison with something else.
Ví dụ Thực tế với 'Disproportionately'
-
"The new tax policy disproportionately affects low-income families."
"Chính sách thuế mới ảnh hưởng một cách không cân xứng đến các gia đình có thu nhập thấp."
-
"Women are disproportionately represented in low-paying jobs."
"Phụ nữ chiếm tỷ lệ không cân xứng trong các công việc lương thấp."
-
"Minority groups are disproportionately affected by pollution."
"Các nhóm thiểu số bị ảnh hưởng một cách không cân xứng bởi ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disproportionately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disproportionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disproportionately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự mất cân bằng hoặc sự khác biệt lớn giữa các nhóm hoặc số liệu. Nó nhấn mạnh rằng sự khác biệt không phải là ngẫu nhiên mà có nguyên nhân sâu xa. Cần phân biệt với 'unequally' (không đều), 'disparately' (khác biệt) vì 'disproportionately' ngụ ý sự mất cân bằng về mặt tỷ lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disproportionately in' thường được dùng để chỉ sự mất cân đối trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The burden fell disproportionately in rural areas.' ('Disproportionately among' thường được dùng để chỉ sự mất cân đối giữa các nhóm khác nhau. Ví dụ: 'The benefits were distributed disproportionately among the wealthy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproportionately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.