(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restriction
B2

restriction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hạn chế giới hạn sự kiềm chế hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restriction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hạn chế, giới hạn về điều gì đó mà ai đó được phép làm hoặc điều gì đó được phép xảy ra.

Definition (English Meaning)

A limit on what someone is allowed to do or what is allowed to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Restriction'

  • "There are restrictions on the sale of alcohol."

    "Có những hạn chế về việc bán rượu."

  • "The new law imposes restrictions on smoking in public places."

    "Luật mới áp đặt các hạn chế đối với việc hút thuốc ở những nơi công cộng."

  • "Due to the pandemic, there are travel restrictions in place."

    "Do đại dịch, có những hạn chế đi lại đang được áp dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restriction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Restriction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restriction' thường chỉ sự hạn chế có tính chính thức, có quy định hoặc luật lệ rõ ràng. Nó có thể liên quan đến quyền tự do, hành động, hoặc sự tiếp cận. Khác với 'limitation' mang nghĩa chung chung hơn về giới hạn, 'restriction' thường có hàm ý rằng giới hạn này được áp đặt bởi một nguồn bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Restriction on' được dùng để chỉ sự hạn chế *về* cái gì đó. Ví dụ: 'restrictions on movement' (hạn chế về việc di chuyển). 'Restriction of' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức, và có ý nghĩa tương tự như 'restriction on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restriction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)