unbranched
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbranched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nhánh.
Definition (English Meaning)
Not having any branches.
Ví dụ Thực tế với 'Unbranched'
-
"The molecule has an unbranched carbon chain."
"Phân tử này có một chuỗi carbon không phân nhánh."
-
"The unbranched root grew straight down into the soil."
"Rễ không phân nhánh mọc thẳng xuống đất."
-
"The unbranched polymer chain is easier to process."
"Chuỗi polymer không phân nhánh dễ dàng xử lý hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbranched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbranched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbranched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cấu trúc không phân nhánh, như mạch carbon trong hóa học hữu cơ, hoặc cây hoặc rễ không có cành con. Mang sắc thái nhấn mạnh vào sự đơn giản, tuyến tính của cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbranched'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tree were unbranched, it would look quite strange.
|
Nếu cái cây không có nhánh, nó sẽ trông khá kỳ lạ. |
| Phủ định |
If the coral didn't grow unbranched, it wouldn't be so delicate.
|
Nếu san hô không mọc không phân nhánh, nó sẽ không quá mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Would the plant grow taller if it were unbranched?
|
Liệu cây có phát triển cao hơn nếu nó không có nhánh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The structure of this tree is unbranched, making it appear very simple.
|
Cấu trúc của cái cây này không phân nhánh, khiến nó trông rất đơn giản. |
| Phủ định |
Only after careful observation did I realize the unbranched stem actually consisted of several fused parts.
|
Chỉ sau khi quan sát cẩn thận, tôi mới nhận ra thân cây không phân nhánh thực sự bao gồm nhiều bộ phận hợp nhất. |
| Nghi vấn |
Should the stem be unbranched, it would be easier to manage.
|
Nếu thân cây không phân nhánh, nó sẽ dễ quản lý hơn. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tree is unbranched.
|
Cái cây thì không có nhánh. |
| Phủ định |
The coral is not unbranched; it has many branches.
|
San hô không phải là không có nhánh; nó có nhiều nhánh. |
| Nghi vấn |
Is the stem unbranched?
|
Thân cây có không có nhánh không? |