(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbranched
C1

unbranched

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phân nhánh mạch thẳng chuỗi thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbranched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có nhánh.

Definition (English Meaning)

Not having any branches.

Ví dụ Thực tế với 'Unbranched'

  • "The molecule has an unbranched carbon chain."

    "Phân tử này có một chuỗi carbon không phân nhánh."

  • "The unbranched root grew straight down into the soil."

    "Rễ không phân nhánh mọc thẳng xuống đất."

  • "The unbranched polymer chain is easier to process."

    "Chuỗi polymer không phân nhánh dễ dàng xử lý hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbranched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unbranched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

straight(thẳng)
linear(tuyến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

branched(phân nhánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học tự nhiên Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unbranched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cấu trúc không phân nhánh, như mạch carbon trong hóa học hữu cơ, hoặc cây hoặc rễ không có cành con. Mang sắc thái nhấn mạnh vào sự đơn giản, tuyến tính của cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbranched'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tree were unbranched, it would look quite strange.
Nếu cái cây không có nhánh, nó sẽ trông khá kỳ lạ.
Phủ định
If the coral didn't grow unbranched, it wouldn't be so delicate.
Nếu san hô không mọc không phân nhánh, nó sẽ không quá mỏng manh.
Nghi vấn
Would the plant grow taller if it were unbranched?
Liệu cây có phát triển cao hơn nếu nó không có nhánh không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The structure of this tree is unbranched, making it appear very simple.
Cấu trúc của cái cây này không phân nhánh, khiến nó trông rất đơn giản.
Phủ định
Only after careful observation did I realize the unbranched stem actually consisted of several fused parts.
Chỉ sau khi quan sát cẩn thận, tôi mới nhận ra thân cây không phân nhánh thực sự bao gồm nhiều bộ phận hợp nhất.
Nghi vấn
Should the stem be unbranched, it would be easier to manage.
Nếu thân cây không phân nhánh, nó sẽ dễ quản lý hơn.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tree is unbranched.
Cái cây thì không có nhánh.
Phủ định
The coral is not unbranched; it has many branches.
San hô không phải là không có nhánh; nó có nhiều nhánh.
Nghi vấn
Is the stem unbranched?
Thân cây có không có nhánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)