ramified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều nhánh hoặc sự phân chia; phức tạp hoặc rắc rối.
Definition (English Meaning)
Having branches or divisions; complex or complicated.
Ví dụ Thực tế với 'Ramified'
-
"The company had a ramified organizational structure with departments in every major city."
"Công ty có một cấu trúc tổ chức phân nhánh phức tạp với các phòng ban ở mọi thành phố lớn."
-
"The roots of the tree were ramified deep into the soil."
"Rễ cây phân nhánh sâu vào lòng đất."
-
"The legal process became highly ramified with numerous appeals."
"Quy trình pháp lý trở nên hết sức phức tạp với vô số kháng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ramify
- Adjective: ramified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ramified' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc vấn đề có cấu trúc phức tạp với nhiều bộ phận hoặc giai đoạn. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và sự lan rộng của một cái gì đó. So sánh với 'complex', 'ramified' thường mang ý nghĩa về một cấu trúc có tổ chức hơn là chỉ đơn giản là phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'into', nó thường chỉ sự phân chia hoặc sự phát triển thành nhiều nhánh. Ví dụ: 'The river ramified into several streams'. Khi sử dụng 'through', nó thường chỉ sự lan tỏa hoặc sự thâm nhập rộng khắp. Ví dụ: 'Corruption was ramified through the entire system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.