(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncaught
C1

uncaught

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa bị bắt chưa bị phát hiện ngoại lệ chưa được xử lý (trong lập trình) bóng không bắt được (trong bóng chày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncaught'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa bị bắt, chưa bị phát hiện, hoặc chưa bị cản lại.

Definition (English Meaning)

Not caught; not apprehended or detected.

Ví dụ Thực tế với 'Uncaught'

  • "The uncaught exception caused the program to crash."

    "Ngoại lệ chưa được xử lý đã khiến chương trình bị sập."

  • "Many bugs go uncaught during the initial testing phase."

    "Nhiều lỗi không bị phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm ban đầu."

  • "An uncaught pass resulted in a turnover."

    "Một đường chuyền không bắt được đã dẫn đến mất bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncaught'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncaught
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

caught(bị bắt, bị bắt giữ, bị cản lại)
detected(bị phát hiện)

Từ liên quan (Related Words)

exception(ngoại lệ (trong lập trình))
baseball(bóng chày)
catcher(người bắt bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lập trình máy tính Thể thao (bóng chày)

Ghi chú Cách dùng 'Uncaught'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncaught' thường được dùng trong hai ngữ cảnh chính: lập trình máy tính và thể thao (bóng chày). Trong lập trình, nó liên quan đến các ngoại lệ (exceptions) chưa được xử lý. Trong bóng chày, nó mô tả một quả bóng mà người bắt bóng (catcher) không bắt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncaught'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)