uncaught
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncaught'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa bị bắt, chưa bị phát hiện, hoặc chưa bị cản lại.
Definition (English Meaning)
Not caught; not apprehended or detected.
Ví dụ Thực tế với 'Uncaught'
-
"The uncaught exception caused the program to crash."
"Ngoại lệ chưa được xử lý đã khiến chương trình bị sập."
-
"Many bugs go uncaught during the initial testing phase."
"Nhiều lỗi không bị phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm ban đầu."
-
"An uncaught pass resulted in a turnover."
"Một đường chuyền không bắt được đã dẫn đến mất bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncaught'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncaught
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncaught'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncaught' thường được dùng trong hai ngữ cảnh chính: lập trình máy tính và thể thao (bóng chày). Trong lập trình, nó liên quan đến các ngoại lệ (exceptions) chưa được xử lý. Trong bóng chày, nó mô tả một quả bóng mà người bắt bóng (catcher) không bắt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncaught'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.